Radeon Pro WX 8200 vs Arc A380

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 8200 và Arc A380, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro WX 8200
2018
8 GB HBM2, 230 Watt
31.42
+109%

Pro WX 8200 vượt qua Arc A380 với mức trọn vẹn là 109% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 8200 và Arc A380, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất170349
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất24.5343.64
Hiệu quả năng lượng10.0314.71
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaVega 10DG2-128
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)14 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc A380 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 78% so với Pro WX 8200.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 8200 và Arc A380: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 8200 và Arc A380, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35841024
Tần số nhân1200 MHz2000 MHz
Tần số Boost1500 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million7,200 million
Quy trình công nghệ14 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)230 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture336.0131.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.75 TFLOPS4.198 TFLOPS
ROPs6432
TMUs22464
Tensor Coreskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 8200 và Arc A380 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm222 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 8200 và Arc A380: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1937 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s186.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 8200 và Arc A380. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro WX 8200 và Arc A380 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.1.1251.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX 8200 và Arc A380 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro WX 8200 31.42
+109%
Arc A380 15.03

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro WX 8200 13046
+109%
Arc A380 6240

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX 8200 và Arc A380 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD95−100
+102%
47
−102%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p10.52
−232%
3.17
+232%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A380 thấp hơn 232% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 183
+0%
183
+0%
Cyberpunk 2077 41
+0%
41
+0%
Hogwarts Legacy 23
+0%
23
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 122
+0%
122
+0%
Cyberpunk 2077 33
+0%
33
+0%
Far Cry 5 62
+0%
62
+0%
Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 76
+0%
76
+0%
Forza Horizon 5 72
+0%
72
+0%
Hogwarts Legacy 18
+0%
18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 57
+0%
57
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+0%
200−210
+0%
Cyberpunk 2077 29
+0%
29
+0%
Far Cry 5 57
+0%
57
+0%
Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 72
+0%
72
+0%
Forza Horizon 5 64
+0%
64
+0%
Grand Theft Auto V 33
+0%
33
+0%
Hogwarts Legacy 13
+0%
13
+0%
Metro Exodus 40
+0%
40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 66
+0%
66
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 26
+0%
26
+0%
Far Cry 5 52
+0%
52
+0%
Forza Horizon 4 57
+0%
57
+0%
Hogwarts Legacy 7
+0%
7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
+0%
34
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Grand Theft Auto V 27−30
+0%
27−30
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy Pro WX 8200 và Arc A380 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro WX 8200 nhanh hơn 102% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.42 15.03
Mức độ mới 13 Tháng 8 2018 14 Tháng 6 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 230 Watt 75 Watt

Pro WX 8200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 109%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A380: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 206.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro WX 8200 vì nó vượt trội hơn Arc A380 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro WX 8200 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Arc A380 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX 8200
Radeon Pro WX 8200
Intel Arc A380
Arc A380

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 27 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 8200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 890 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro WX 8200 hoặc Arc A380, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.