Radeon Pro WX 7100 vs RX 7600 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 7100 và Radeon RX 7600 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro WX 7100
2016
8 GB GDDR5,130 Watt
20.35

RX 7600 XT vượt qua Pro WX 7100 với mức trọn vẹn là 121% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 7100 và Radeon RX 7600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27678
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10083
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.2278.33
Hiệu quả năng lượng10.7816.26
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereNavi 33
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 11 2016 (8 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799 $329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7600 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 853% so với Pro WX 7100.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 7100 và Radeon RX 7600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 7100 và Radeon RX 7600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042048
Tần số nhân1188 MHz1980 MHz
Tần số Boost1243 MHz2755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million13,300 million
Quy trình công nghệ14 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture179.0352.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.728 TFLOPS22.57 TFLOPS
ROPs3264
TMUs144128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 7100 và Radeon RX 7600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài241 mm204 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 7100 và Radeon RX 7600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 7100 và Radeon RX 7600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro WX 7100 và Radeon RX 7600 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro WX 7100 và Radeon RX 7600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.2
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX 7100 và Radeon RX 7600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro WX 7100 20.35
RX 7600 XT 44.88
+121%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro WX 7100 7819
RX 7600 XT 17246
+121%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX 7100 và Radeon RX 7600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
−116%
80−85
+116%
Cyberpunk 2077 40−45
−120%
90−95
+120%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
−119%
140−150
+119%
Counter-Strike 2 35−40
−116%
80−85
+116%
Cyberpunk 2077 40−45
−120%
90−95
+120%
Forza Horizon 4 85−90
−109%
180−190
+109%
Forza Horizon 5 50−55
−104%
110−120
+104%
Metro Exodus 55−60
−118%
120−130
+118%
Red Dead Redemption 2 45−50
−113%
100−105
+113%
Valorant 80−85
−120%
180−190
+120%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
−119%
140−150
+119%
Counter-Strike 2 35−40
−116%
80−85
+116%
Cyberpunk 2077 40−45
−120%
90−95
+120%
Dota 2 70−75
−108%
150−160
+108%
Far Cry 5 65−70
−106%
140−150
+106%
Fortnite 100−110
−115%
230−240
+115%
Forza Horizon 4 85−90
−109%
180−190
+109%
Forza Horizon 5 50−55
−104%
110−120
+104%
Grand Theft Auto V 70−75
−111%
150−160
+111%
Metro Exodus 55−60
−118%
120−130
+118%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−113%
290−300
+113%
Red Dead Redemption 2 45−50
−113%
100−105
+113%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−119%
140−150
+119%
Valorant 80−85
−120%
180−190
+120%
World of Tanks 230−240
−114%
500−550
+114%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−119%
140−150
+119%
Counter-Strike 2 35−40
−116%
80−85
+116%
Cyberpunk 2077 40−45
−120%
90−95
+120%
Dota 2 70−75
−108%
150−160
+108%
Far Cry 5 65−70
−106%
140−150
+106%
Forza Horizon 4 85−90
−109%
180−190
+109%
Forza Horizon 5 50−55
−104%
110−120
+104%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−113%
290−300
+113%
Valorant 80−85
−120%
180−190
+120%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
−119%
70−75
+119%
Grand Theft Auto V 30−35
−112%
70−75
+112%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−103%
350−400
+103%
Red Dead Redemption 2 18−20
−94.4%
35−40
+94.4%
World of Tanks 130−140
−117%
300−310
+117%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−120%
90−95
+120%
Counter-Strike 2 18−20
−94.4%
35−40
+94.4%
Cyberpunk 2077 16−18
−119%
35−40
+119%
Far Cry 5 55−60
−118%
120−130
+118%
Forza Horizon 4 50−55
−108%
110−120
+108%
Forza Horizon 5 30−35
−119%
70−75
+119%
Metro Exodus 45−50
−117%
100−105
+117%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−107%
60−65
+107%
Valorant 50−55
−108%
110−120
+108%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−94.4%
35−40
+94.4%
Dota 2 35−40
−114%
75−80
+114%
Grand Theft Auto V 30−35
−106%
70−75
+106%
Metro Exodus 14−16
−100%
30−33
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−113%
130−140
+113%
Red Dead Redemption 2 12−14
−108%
27−30
+108%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−106%
70−75
+106%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−100%
40−45
+100%
Counter-Strike 2 18−20
−94.4%
35−40
+94.4%
Cyberpunk 2077 6−7
−100%
12−14
+100%
Dota 2 35−40
−114%
75−80
+114%
Far Cry 5 24−27
−112%
55−60
+112%
Fortnite 24−27
−108%
50−55
+108%
Forza Horizon 4 30−33
−117%
65−70
+117%
Forza Horizon 5 16−18
−106%
35−40
+106%
Valorant 24−27
−108%
50−55
+108%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.35 44.88
Mức độ mới 10 Tháng 11 2016 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 190 Watt

Pro WX 7100 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7600 XT: hiệu năng cao hơn 120.5%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600 XT vì nó vượt trội hơn Radeon Pro WX 7100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro WX 7100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 7600 XT dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro WX 7100 và Radeon RX 7600 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX 7100
Radeon Pro WX 7100
AMD Radeon RX 7600 XT
Radeon RX 7600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 58 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 7100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 749 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro WX 7100 hoặc Radeon RX 7600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.