Radeon Pro WX 4150 vs RX Vega 3

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 4150 và Radeon RX Vega 3, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro WX 4150
2017
4 GB GDDR5, 50 Watt
6.57
+137%

Pro WX 4150 vượt qua RX Vega 3 với mức trọn vẹn là 137% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 4150 và Radeon RX Vega 3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất569800
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10085
Hiệu quả năng lượng9.6413.55
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaBaffinPicasso
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 3 2017 (8 năm năm trước)6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 4150 và Radeon RX Vega 3: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 4150 và Radeon RX Vega 3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896192
Tần số nhân1002 MHz300 MHz
Tần số Boost1053 MHz1001 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million4,940 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture58.9712.01
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.887 TFLOPS0.3844 TFLOPS
ROPs164
TMUs5612

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 4150 và Radeon RX Vega 3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8IGP
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 4150 và Radeon RX Vega 3: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ96 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 4150 và Radeon RX Vega 3. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro WX 4150 và Radeon RX Vega 3 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro WX 4150 và Radeon RX Vega 3 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX 4150 và Radeon RX Vega 3 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro WX 4150 6.57
+137%
RX Vega 3 2.77

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro WX 4150 2728
+137%
RX Vega 3 1149

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX 4150 và Radeon RX Vega 3 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27−30
+125%
12
−125%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+10.3%
29
−10.3%
Cyberpunk 2077 12−14
+117%
6−7
−117%
Hogwarts Legacy 12−14
+50%
8
−50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
+314%
7
−314%
Counter-Strike 2 30−35
+45.5%
22
−45.5%
Cyberpunk 2077 12−14
+117%
6−7
−117%
Far Cry 5 21−24
+320%
5
−320%
Fortnite 40−45
+186%
14
−186%
Forza Horizon 4 30−33
+114%
14−16
−114%
Forza Horizon 5 18−20
+111%
9
−111%
Hogwarts Legacy 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+84.6%
12−14
−84.6%
Valorant 70−75
+62.2%
45−50
−62.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
+222%
9−10
−222%
Counter-Strike 2 30−35
+540%
5
−540%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+370%
23
−370%
Cyberpunk 2077 12−14
+117%
6−7
−117%
Dota 2 50−55
+152%
21
−152%
Far Cry 5 21−24
+200%
7−8
−200%
Fortnite 40−45
+186%
14−16
−186%
Forza Horizon 4 30−33
+114%
14−16
−114%
Forza Horizon 5 18−20
+280%
5−6
−280%
Grand Theft Auto V 24−27
+167%
9
−167%
Hogwarts Legacy 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Metro Exodus 12−14
+550%
2
−550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+84.6%
12−14
−84.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+183%
6
−183%
Valorant 70−75
+62.2%
45−50
−62.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+222%
9−10
−222%
Cyberpunk 2077 12−14
+117%
6−7
−117%
Dota 2 50−55
+179%
19
−179%
Far Cry 5 21−24
+200%
7−8
−200%
Forza Horizon 4 30−33
+114%
14−16
−114%
Hogwarts Legacy 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+84.6%
12−14
−84.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+325%
4
−325%
Valorant 70−75
+62.2%
45−50
−62.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+186%
14−16
−186%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+267%
3−4
−267%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+155%
20−22
−155%
Grand Theft Auto V 8−9
+300%
2−3
−300%
Metro Exodus 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+90%
20−22
−90%
Valorant 75−80
+178%
27−30
−178%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+140%
5−6
−140%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 14−16
+100%
7−8
−100%
Forza Horizon 4 16−18
+167%
6−7
−167%
Hogwarts Legacy 7−8
+133%
3−4
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+125%
4−5
−125%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+160%
5−6
−160%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Hogwarts Legacy 2−3 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+150%
2−3
−150%
Valorant 30−35
+143%
14−16
−143%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 24−27
+200%
8−9
−200%
Far Cry 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Forza Horizon 4 10−11
+400%
2−3
−400%
Hogwarts Legacy 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+100%
3−4
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+100%
3−4
−100%

Vậy Pro WX 4150 và RX Vega 3 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro WX 4150 nhanh hơn 125% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Pro WX 4150 nhanh hơn 550%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro WX 4150 đã vượt qua RX Vega 3 trong tất cả 58 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.57 2.77
Mức độ mới 1 Tháng 3 2017 6 Tháng 1 2019
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 15 Watt

Pro WX 4150 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 137.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 3: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro WX 4150 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 3 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro WX 4150 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX Vega 3 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX 4150
Radeon Pro WX 4150
AMD Radeon RX Vega 3
Radeon RX Vega 3

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 22 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 4150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 2079 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro WX 4150 hoặc Radeon RX Vega 3, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.