Radeon Pro WX 4150 vs GeForce 7950 GX2

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 4150 và GeForce 7950 GX2, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro WX 4150
2017
4 GB GDDR5, 50 Watt
6.05
+1244%

Pro WX 4150 vượt qua 7950 GX2 với mức trọn vẹn là 1244% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 4150 và GeForce 7950 GX2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5671241
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.630.33
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaBaffinG71
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 3 2017 (8 năm năm trước)5 Tháng 6 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 4150 và GeForce 7950 GX2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 4150 và GeForce 7950 GX2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896không có dữ liệu
Tần số nhân1002 MHz500 MHz
Tần số Boost1053 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million278 million
Quy trình công nghệ14 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt110 Watt
Tốc độ xử lý texture58.9712.00 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.887 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs1616 ×2
TMUs5624 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 4150 và GeForce 7950 GX2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu270 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 4150 và GeForce 7950 GX2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit ×2
Tần số bộ nhớ1500 MHz600 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s38.4 GB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 4150 và GeForce 7950 GX2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro WX 4150 và GeForce 7950 GX2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro WX 4150 và GeForce 7950 GX2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)9.0c (9_3)
Shader Model6.43.0
OpenGL4.62.1
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX 4150 và GeForce 7950 GX2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro WX 4150 6.05
+1244%
7950 GX2 0.45

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro WX 4150 2704
+1245%
7950 GX2 201

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX 4150 và GeForce 7950 GX2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Counter-Strike 2 30−35
+1500%
2−3
−1500%
Cyberpunk 2077 12−14 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Battlefield 5 27−30
+1300%
2−3
−1300%
Counter-Strike 2 30−35
+1500%
2−3
−1500%
Cyberpunk 2077 12−14 0−1
Far Cry 5 20−22
+1900%
1−2
−1900%
Fortnite 40−45
+1900%
2−3
−1900%
Forza Horizon 4 27−30
+1350%
2−3
−1350%
Forza Horizon 5 18−20
+1800%
1−2
−1800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+2300%
1−2
−2300%
Valorant 70−75
+1340%
5−6
−1340%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Battlefield 5 27−30
+1300%
2−3
−1300%
Counter-Strike 2 30−35
+1500%
2−3
−1500%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+1429%
7−8
−1429%
Cyberpunk 2077 12−14 0−1
Dota 2 50−55
+1633%
3−4
−1633%
Far Cry 5 20−22
+1900%
1−2
−1900%
Fortnite 40−45
+1900%
2−3
−1900%
Forza Horizon 4 27−30
+1350%
2−3
−1350%
Forza Horizon 5 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Grand Theft Auto V 24−27
+2300%
1−2
−2300%
Metro Exodus 12−14 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+2300%
1−2
−2300%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Valorant 70−75
+1340%
5−6
−1340%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+1300%
2−3
−1300%
Cyberpunk 2077 12−14 0−1
Dota 2 50−55
+1633%
3−4
−1633%
Far Cry 5 20−22
+1900%
1−2
−1900%
Forza Horizon 4 27−30
+1350%
2−3
−1350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+2300%
1−2
−2300%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Valorant 70−75
+1340%
5−6
−1340%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+1900%
2−3
−1900%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+1600%
3−4
−1600%
Grand Theft Auto V 8−9 0−1
Metro Exodus 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+1850%
2−3
−1850%
Valorant 70−75
+1380%
5−6
−1380%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Far Cry 5 12−14 0−1
Forza Horizon 4 16−18
+1500%
1−2
−1500%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 0−1
Valorant 30−35
+1600%
2−3
−1600%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 21−24
+2200%
1−2
−2200%
Far Cry 5 7−8 0−1
Forza Horizon 4 10−11 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.05 0.45
Mức độ mới 1 Tháng 3 2017 5 Tháng 6 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 110 Watt

Pro WX 4150 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1244.4%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 120%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro WX 4150 vì nó vượt trội hơn GeForce 7950 GX2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro WX 4150 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce 7950 GX2 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX 4150
Radeon Pro WX 4150
NVIDIA GeForce 7950 GX2
GeForce 7950 GX2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 4150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 57 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7950 GX2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro WX 4150 hoặc GeForce 7950 GX2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.