Radeon Pro W6800 vs RX 7600 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro W6800 và Radeon RX 7600 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro W6800
2021
32 GB GDDR6, 250 Watt
51.60
+15.6%

Pro W6800 vượt qua RX 7600 XT với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro W6800 và Radeon RX 7600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5784
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10084
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất26.5778.06
Hiệu quả năng lượng14.1516.12
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 21Navi 33
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,249 $329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7600 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 194% so với Pro W6800.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro W6800 và Radeon RX 7600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro W6800 và Radeon RX 7600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38402048
Tần số nhân2075 MHz1980 MHz
Tần số Boost2320 MHz2755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn26,800 million13,300 million
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture556.8352.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động17.82 TFLOPS22.57 TFLOPS
ROPs9664
TMUs240128
Ray Tracing Cores6032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro W6800 và Radeon RX 7600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm204 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro W6800 và Radeon RX 7600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro W6800 và Radeon RX 7600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video6x mini-DisplayPort1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro W6800 và Radeon RX 7600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.2
Vulkan1.21.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro W6800 và Radeon RX 7600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro W6800 51.60
+15.6%
RX 7600 XT 44.63

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro W6800 19832
+15.6%
RX 7600 XT 17155

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro W6800 và Radeon RX 7600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD137
+24.5%
110−120
−24.5%
1440p116
+16%
100−110
−16%
4K84
+20%
70−75
−20%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p16.42
−449%
2.99
+449%
1440p19.39
−489%
3.29
+489%
4K26.77
−470%
4.70
+470%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7600 XT thấp hơn 449% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7600 XT thấp hơn 489% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7600 XT thấp hơn 470% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 140−150
+22.5%
120−130
−22.5%
Counter-Strike 2 110−120
+17%
100−105
−17%
Cyberpunk 2077 110−120
+21.1%
95−100
−21.1%
Atomic Heart 140−150
+22.5%
120−130
−22.5%
Battlefield 5 140−150
+23.3%
120−130
−23.3%
Counter-Strike 2 110−120
+17%
100−105
−17%
Cyberpunk 2077 110−120
+21.1%
95−100
−21.1%
Far Cry 5 70
+16.7%
60−65
−16.7%
Fortnite 200−210
+20.6%
170−180
−20.6%
Forza Horizon 4 180−190
+22%
150−160
−22%
Forza Horizon 5 140−150
+17.5%
120−130
−17.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+23.6%
140−150
−23.6%
Valorant 260−270
+20%
220−230
−20%
Atomic Heart 140−150
+22.5%
120−130
−22.5%
Battlefield 5 140−150
+23.3%
120−130
−23.3%
Counter-Strike 2 110−120
+17%
100−105
−17%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+15.8%
240−250
−15.8%
Cyberpunk 2077 110−120
+21.1%
95−100
−21.1%
Dota 2 99
+16.5%
85−90
−16.5%
Far Cry 5 65
+18.2%
55−60
−18.2%
Fortnite 200−210
+20.6%
170−180
−20.6%
Forza Horizon 4 180−190
+22%
150−160
−22%
Forza Horizon 5 140−150
+17.5%
120−130
−17.5%
Grand Theft Auto V 121
+21%
100−105
−21%
Metro Exodus 160
+23.1%
130−140
−23.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+23.6%
140−150
−23.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 199
+17.1%
170−180
−17.1%
Valorant 260−270
+20%
220−230
−20%
Battlefield 5 140−150
+23.3%
120−130
−23.3%
Counter-Strike 2 110−120
+17%
100−105
−17%
Cyberpunk 2077 110−120
+21.1%
95−100
−21.1%
Dota 2 86
+22.9%
70−75
−22.9%
Far Cry 5 62
+24%
50−55
−24%
Forza Horizon 4 180−190
+22%
150−160
−22%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+23.6%
140−150
−23.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 157
+20.8%
130−140
−20.8%
Valorant 260−270
+20%
220−230
−20%
Fortnite 200−210
+20.6%
170−180
−20.6%
Counter-Strike 2 35−40
+26.7%
30−33
−26.7%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+18.9%
280−290
−18.9%
Grand Theft Auto V 88
+17.3%
75−80
−17.3%
Metro Exodus 171
+22.1%
140−150
−22.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+16.7%
150−160
−16.7%
Valorant 290−300
+17.6%
250−260
−17.6%
Battlefield 5 110−120
+17%
100−105
−17%
Cyberpunk 2077 60−65
+20%
50−55
−20%
Far Cry 5 64
+16.4%
55−60
−16.4%
Forza Horizon 4 140−150
+20.8%
120−130
−20.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 95−100
+21.3%
80−85
−21.3%
Fortnite 130−140
+19.1%
110−120
−19.1%
Atomic Heart 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%
Counter-Strike 2 24−27
+19%
21−24
−19%
Grand Theft Auto V 125
+25%
100−105
−25%
Metro Exodus 55
+22.2%
45−50
−22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 99
+16.5%
85−90
−16.5%
Valorant 280−290
+17.9%
240−250
−17.9%
Battlefield 5 75−80
+20%
65−70
−20%
Counter-Strike 2 24−27
+19%
21−24
−19%
Cyberpunk 2077 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Dota 2 94
+17.5%
80−85
−17.5%
Far Cry 5 60
+20%
50−55
−20%
Forza Horizon 4 95−100
+16.5%
85−90
−16.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+25%
60−65
−25%
Fortnite 65−70
+23.6%
55−60
−23.6%

Vậy Pro W6800 và RX 7600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro W6800 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • Pro W6800 nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1440p
  • Pro W6800 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 51.60 44.63
Mức độ mới 8 Tháng 6 2021 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 190 Watt

Pro W6800 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7600 XT: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 31.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro W6800 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7600 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro W6800 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 7600 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro W6800
Radeon Pro W6800
AMD Radeon RX 7600 XT
Radeon RX 7600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9
83 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W6800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
842 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro W6800 hoặc Radeon RX 7600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.