Radeon Pro W6400 vs RTX 4000 SFF Ada Generation

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro W6400 và RTX 4000 SFF Ada Generation, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro W6400
2022
4 GB GDDR6, 50 Watt
20.26

RTX 4000 SFF Ada Generation vượt qua Pro W6400 với mức trọn vẹn là 156% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro W6400 và RTX 4000 SFF Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27152
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng29.0853.11
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 24AD104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro W6400 và RTX 4000 SFF Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro W6400 và RTX 4000 SFF Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7686144
Tần số nhân2331 MHz720 MHz
Tần số Boost2331 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,400 million35,800 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture111.9299.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.58 TFLOPS19.17 TFLOPS
ROPs3280
TMUs48192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Cores1248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro W6400 và RTX 4000 SFF Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro W6400 và RTX 4000 SFF Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB20 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s280.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro W6400 và RTX 4000 SFF Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DisplayPort 1.4a4x mini-DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro W6400 và RTX 4000 SFF Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro W6400 và RTX 4000 SFF Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro W6400 20.26
RTX 4000 SFF Ada Generation 51.80
+156%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro W6400 8111
RTX 4000 SFF Ada Generation 20741
+156%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro W6400 và RTX 4000 SFF Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.26 51.80
Mức độ mới 19 Tháng 1 2022 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 20 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 70 Watt

Pro W6400 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4000 SFF Ada Generation: hiệu năng cao hơn 155.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 400% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 4000 SFF Ada Generation vì nó vượt trội hơn Radeon Pro W6400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro W6400
Radeon Pro W6400
NVIDIA RTX 4000 SFF Ada Generation
RTX 4000 SFF Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 28 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W6400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 49 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 SFF Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro W6400 hoặc RTX 4000 SFF Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.