Radeon Pro W5700X vs RTX 6000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro W5700X và RTX 6000 Ada Generation, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro W5700X
2019
16 GB GDDR6, 205 Watt
44.30

RTX 6000 Ada Generation vượt qua Pro W5700X với mức ấn tượng là 62% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro W5700X và RTX 6000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7617
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất46.287.61
Hiệu quả năng lượng15.3816.99
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10AD102
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành11 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước)3 Tháng 12 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 $6,799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro W5700X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 508% so với RTX 6000 Ada Generation.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro W5700X và RTX 6000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro W5700X và RTX 6000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng230418176
Tần số nhân1243 MHz915 MHz
Tần số Boost2040 MHz2505 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million76,300 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)205 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture293.81,423
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.4 TFLOPS91.06 TFLOPS
ROPs64192
TMUs144568
Tensor Coreskhông có dữ liệu568
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu142

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro W5700X và RTX 6000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài305 mm267 mm
Độ dàyQuad-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro W5700X và RTX 6000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro W5700X và RTX 6000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 4x Thunderbolt4x DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro W5700X và RTX 6000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro W5700X và RTX 6000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro W5700X 44.30
RTX 6000 Ada Generation 71.58
+61.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro W5700X 17590
RTX 6000 Ada Generation 28420
+61.6%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Pro W5700X 43810
RTX 6000 Ada Generation 318546
+627%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Pro W5700X 45246
RTX 6000 Ada Generation 251440
+456%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro W5700X và RTX 6000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD110−120
−72.7%
190
+72.7%
1440p95−100
−68.4%
160
+68.4%
4K70−75
−64.3%
115
+64.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.08
+294%
35.78
−294%
1440p10.52
+304%
42.49
−304%
4K14.27
+314%
59.12
−314%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Pro W5700X thấp hơn 294% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Pro W5700X thấp hơn 304% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Pro W5700X thấp hơn 314% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 164
+0%
164
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 163
+0%
163
+0%
Forza Horizon 4 400−450
+0%
400−450
+0%
Forza Horizon 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Metro Exodus 113
+0%
113
+0%
Red Dead Redemption 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 155
+0%
155
+0%
Dota 2 170−180
+0%
170−180
+0%
Far Cry 5 123
+0%
123
+0%
Fortnite 290−300
+0%
290−300
+0%
Forza Horizon 4 400−450
+0%
400−450
+0%
Forza Horizon 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Grand Theft Auto V 170−180
+0%
170−180
+0%
Metro Exodus 106
+0%
106
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 147
+0%
147
+0%
Far Cry 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 400−450
+0%
400−450
+0%
Forza Horizon 5 190−200
+0%
190−200
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Dota 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Grand Theft Auto V 140−150
+0%
140−150
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 90−95
+0%
90−95
+0%
World of Tanks 500−550
+0%
500−550
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 270−280
+0%
270−280
+0%
Forza Horizon 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Metro Exodus 99
+0%
99
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 219
+0%
219
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 79
+0%
79
+0%
Dota 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Grand Theft Auto V 160−170
+0%
160−170
+0%
Metro Exodus 90
+0%
90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 160−170
+0%
160−170
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 30
+0%
30
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Vậy Pro W5700X và RTX 6000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 73% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 68% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 64% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 56 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 44.30 71.58
Mức độ mới 11 Tháng 12 2019 3 Tháng 12 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 205 Watt 300 Watt

Pro W5700X có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 6000 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 61.6%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 6000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Radeon Pro W5700X trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro W5700X và RTX 6000 Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro W5700X
Radeon Pro W5700X
NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
RTX 6000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 15 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W5700X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 104 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 6000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro W5700X hoặc RTX 6000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.