Radeon Pro W6600 vs RTX 6000 Ada Generation

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro W6600 và RTX 6000 Ada Generation, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro W6600
2021
8 GB GDDR6, 100 Watt
34.53

RTX 6000 Ada Generation vượt qua Pro W6600 với mức ấn tượng là 86% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro W6600 và RTX 6000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11219
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất76.348.56
Hiệu quả năng lượng27.5117.05
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23AD102
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành8 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)3 Tháng 12 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 $6,799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro W6600 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 792% so với RTX 6000 Ada Generation.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro W6600 và RTX 6000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro W6600 và RTX 6000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng179218176
Tần số nhân2331 MHz915 MHz
Tần số Boost2903 MHz2505 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million76,300 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture325.11,423
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.4 TFLOPS91.06 TFLOPS
ROPs64192
TMUs112568
Tensor Coreskhông có dữ liệu568
Ray Tracing Cores28142

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro W6600 và RTX 6000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro W6600 và RTX 6000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro W6600 và RTX 6000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro W6600 và RTX 6000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.0 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.21.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro W6600 và RTX 6000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro W6600 34.53
RTX 6000 Ada Generation 64.20
+85.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro W6600 15440
RTX 6000 Ada Generation 28707
+85.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro W6600 và RTX 6000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD95−100
−92.6%
183
+92.6%
1440p85−90
−88.2%
160
+88.2%
4K55−60
−98.2%
109
+98.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.83
+444%
37.15
−444%
1440p7.64
+457%
42.49
−457%
4K11.80
+429%
62.38
−429%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Pro W6600 thấp hơn 444% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Pro W6600 thấp hơn 457% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Pro W6600 thấp hơn 429% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 210−220
+0%
210−220
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 210−220
+0%
210−220
+0%
Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 170−180
+0%
170−180
+0%
Far Cry 5 130
+0%
130
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 270−280
+0%
270−280
+0%
Forza Horizon 5 190−200
+0%
190−200
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 210−220
+0%
210−220
+0%
Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 170−180
+0%
170−180
+0%
Far Cry 5 126
+0%
126
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 270−280
+0%
270−280
+0%
Forza Horizon 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Grand Theft Auto V 170−180
+0%
170−180
+0%
Metro Exodus 114
+0%
114
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 489
+0%
489
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 170−180
+0%
170−180
+0%
Far Cry 5 118
+0%
118
+0%
Forza Horizon 4 270−280
+0%
270−280
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 260
+0%
260
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 140−150
+0%
140−150
+0%
Metro Exodus 95
+0%
95
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 118
+0%
118
+0%
Forza Horizon 4 240−250
+0%
240−250
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 219
+0%
219
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 40
+0%
40
+0%
Grand Theft Auto V 160−170
+0%
160−170
+0%
Metro Exodus 90
+0%
90
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 184
+0%
184
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 115
+0%
115
+0%
Forza Horizon 4 190−200
+0%
190−200
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy Pro W6600 và RTX 6000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 93% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 88% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 98% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.53 64.20
Mức độ mới 8 Tháng 6 2021 3 Tháng 12 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 300 Watt

Pro W6600 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 6000 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 85.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 6000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Radeon Pro W6600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro W6600
Radeon Pro W6600
NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
RTX 6000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 70 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 104 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 6000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro W6600 hoặc RTX 6000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.