Radeon Pro W5700 vs FirePro V5900

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro W5700 và FirePro V5900, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro W5700
2019
8 GB GDDR6, 205 Watt
35.76
+1076%

Pro W5700 vượt qua V5900 với mức trọn vẹn là 1076% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro W5700 và FirePro V5900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất134764
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất46.86không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.802.97
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)TeraScale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10Cayman
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành19 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)24 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro W5700 và FirePro V5900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro W5700 và FirePro V5900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304512
Tần số nhân1243 MHz600 MHz
Tần số Boost1930 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million2,640 million
Quy trình công nghệ7 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)205 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture277.919.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.893 TFLOPS0.6144 TFLOPS
ROPs6432
TMUs14432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro W5700 và FirePro V5900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài305 mm230 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro W5700 và FirePro V5900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s64 GB/s
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro W5700 và FirePro V5900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video5x mini-DisplayPort, 1x USB Type-C1x DVI

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro W5700 và FirePro V5900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.2 (11_0)
Shader Model6.55.0
OpenGL4.64.4
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro W5700 và FirePro V5900 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro W5700 35.76
+1076%
FirePro V5900 3.04

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro W5700 14848
+1076%
FirePro V5900 1263

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro W5700 và FirePro V5900 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.76 3.04
Mức độ mới 19 Tháng 11 2019 24 Tháng 5 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 205 Watt 75 Watt

Pro W5700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1076.3%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của FirePro V5900: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 173.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro W5700 vì nó vượt trội hơn FirePro V5900 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro W5700
Radeon Pro W5700
AMD FirePro V5900
FirePro V5900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 96 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 54 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro V5900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro W5700 hoặc FirePro V5900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.