Radeon Pro W5500X vs RX 7900M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro W5500X và Radeon RX 7900M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro W5500X
2019
8 GB GDDR6, 125 Watt
17.70

RX 7900M vượt qua Pro W5500X với mức trọn vẹn là 217% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro W5500X và Radeon RX 7900M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31042
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.34không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.3922.86
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14Navi 31
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước)19 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro W5500X và Radeon RX 7900M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro W5500X và Radeon RX 7900M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15364608
Tần số nhân1187 MHz1825 MHz
Tần số Boost1757 MHz2090 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million57,700 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture168.7601.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.398 TFLOPS38.52 TFLOPS
ROPs32192
TMUs96288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu72

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro W5500X và Radeon RX 7900M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro W5500X và Radeon RX 7900M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro W5500X và Radeon RX 7900M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x HDMI 2.0bPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro W5500X và Radeon RX 7900M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.2
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro W5500X và Radeon RX 7900M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro W5500X 17.70
RX 7900M 56.06
+217%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro W5500X 7350
RX 7900M 23273
+217%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro W5500X và Radeon RX 7900M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45−50
−231%
149
+231%
1440p30−35
−260%
108
+260%
4K21−24
−257%
75
+257%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p13.31không có dữ liệu
1440p19.97không có dữ liệu
4K28.52không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 290−300
+0%
290−300
+0%
Cyberpunk 2077 130−140
+0%
130−140
+0%
Hogwarts Legacy 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 290−300
+0%
290−300
+0%
Cyberpunk 2077 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Fortnite 250−260
+0%
250−260
+0%
Forza Horizon 4 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Hogwarts Legacy 130−140
+0%
130−140
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 290−300
+0%
290−300
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Fortnite 250−260
+0%
250−260
+0%
Forza Horizon 4 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Grand Theft Auto V 139
+0%
139
+0%
Hogwarts Legacy 130−140
+0%
130−140
+0%
Metro Exodus 140−150
+0%
140−150
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 220−230
+0%
220−230
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 135
+0%
135
+0%
Far Cry 5 128
+0%
128
+0%
Forza Horizon 4 210−220
+0%
210−220
+0%
Hogwarts Legacy 130−140
+0%
130−140
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 168
+0%
168
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 250−260
+0%
250−260
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450
+0%
400−450
+0%
Grand Theft Auto V 106
+0%
106
+0%
Metro Exodus 90−95
+0%
90−95
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 93
+0%
93
+0%
Far Cry 5 123
+0%
123
+0%
Forza Horizon 4 170−180
+0%
170−180
+0%
Hogwarts Legacy 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Grand Theft Auto V 146
+0%
146
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 55−60
+0%
55−60
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 116
+0%
116
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 44
+0%
44
+0%
Far Cry 5 103
+0%
103
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy Pro W5500X và RX 7900M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900M nhanh hơn 231% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900M nhanh hơn 260% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900M nhanh hơn 257% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.70 56.06
Mức độ mới 11 Tháng 12 2019 19 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 180 Watt

Pro W5500X có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900M: hiệu năng cao hơn 216.7%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900M vì nó vượt trội hơn Radeon Pro W5500X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro W5500X được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 7900M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro W5500X
Radeon Pro W5500X
AMD Radeon RX 7900M
Radeon RX 7900M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W5500X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 66 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro W5500X hoặc Radeon RX 7900M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.