Radeon Pro W5500 vs GeForce GTX 1050 Ti

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro W5500 và GeForce GTX 1050 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro W5500
2020
8 GB GDDR6,125 Watt
23.72
+44.2%

Pro W5500 vượt qua GTX 1050 Ti với mức quan trọng là 44% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro W5500 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất240335
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1007
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất45.2514.12
Hiệu quả năng lượng13.0615.10
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14GP107
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 2 2020 (4 năm năm trước)25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $139

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro W5500 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 220% so với GTX 1050 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro W5500 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro W5500 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1408768
Tần số nhân1187 MHz1291 MHz
Tần số Boost1400 MHz1392 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million3,300 million
Quy trình công nghệ7 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture123.266.82
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.942 TFLOPS2.138 TFLOPS
ROPs3232
TMUs8848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro W5500 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm145 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro W5500 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz7008 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro W5500 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro W5500 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+
Ansel-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro W5500 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro W5500 và GeForce GTX 1050 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro W5500 23.72
+44.2%
GTX 1050 Ti 16.45

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro W5500 9117
+44.2%
GTX 1050 Ti 6321

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro W5500 và GeForce GTX 1050 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD70−75
+42.9%
49
−42.9%
1440p40−45
+33.3%
30
−33.3%
4K35−40
+34.6%
26
−34.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.70
−101%
2.84
+101%
1440p9.98
−115%
4.63
+115%
4K11.40
−113%
5.35
+113%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 101% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 115% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 113% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 11
+0%
11
+0%
Forza Horizon 4 67
+0%
67
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 48
+0%
48
+0%
Red Dead Redemption 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 63
+0%
63
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 47
+0%
47
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 9
+0%
9
+0%
Dota 2 90
+0%
90
+0%
Far Cry 5 77
+0%
77
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 50
+0%
50
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 64
+0%
64
+0%
Metro Exodus 32
+0%
32
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
+0%
26
+0%
Red Dead Redemption 2 18
+0%
18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+0%
20
+0%
Valorant 34
+0%
34
+0%
World of Tanks 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 39
+0%
39
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 125
+0%
125
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 43
+0%
43
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 53
+0%
53
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 29
+0%
29
+0%
Grand Theft Auto V 29
+0%
29
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
Red Dead Redemption 2 14−16
+0%
14−16
+0%
World of Tanks 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 30
+0%
30
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 29
+0%
29
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 39
+0%
39
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 28
+0%
28
+0%
Grand Theft Auto V 28
+0%
28
+0%
Metro Exodus 9
+0%
9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 31
+0%
31
+0%
Red Dead Redemption 2 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+0%
28
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 63
+0%
63
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Fortnite 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 4 17
+0%
17
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy Pro W5500 và GTX 1050 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro W5500 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1080p
  • Pro W5500 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1440p
  • Pro W5500 nhanh hơn 35% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.72 16.45
Mức độ mới 10 Tháng 2 2020 25 Tháng 10 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 75 Watt

Pro W5500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 44.2%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 Ti: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro W5500 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro W5500 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1050 Ti dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro W5500 và GeForce GTX 1050 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro W5500
Radeon Pro W5500
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GeForce GTX 1050 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 78 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.4 207579 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro W5500 hoặc GeForce GTX 1050 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.