Radeon Pro W5500 vs Pro WX 5100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro W5500 và Radeon Pro WX 5100, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro W5500
2020
8 GB GDDR6, 125 Watt
22.90
+64.3%

Pro W5500 vượt qua Pro WX 5100 với mức ấn tượng là 64% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro W5500 và Radeon Pro WX 5100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất244371
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất45.046.49
Hiệu quả năng lượng13.0913.28
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14Ellesmere
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 2 2020 (4 năm năm trước)18 Tháng 11 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro W5500 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 594% so với Pro WX 5100.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro W5500 và Radeon Pro WX 5100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro W5500 và Radeon Pro WX 5100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14081792
Tần số nhân1187 MHz713 MHz
Tần số Boost1400 MHz1086 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million5,700 million
Quy trình công nghệ7 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture123.2121.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.942 TFLOPS3.892 TFLOPS
ROPs3232
TMUs88112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro W5500 và Radeon Pro WX 5100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro W5500 và Radeon Pro WX 5100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s160.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro W5500 và Radeon Pro WX 5100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort4x DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro W5500 và Radeon Pro WX 5100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro W5500 và Radeon Pro WX 5100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro W5500 22.90
+64.3%
Pro WX 5100 13.94

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro W5500 9117
+64.3%
Pro WX 5100 5550

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro W5500 và Radeon Pro WX 5100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.90 13.94
Mức độ mới 10 Tháng 2 2020 18 Tháng 11 2016
Quy trình công nghệ 7 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 75 Watt

Pro W5500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 64.3%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro WX 5100: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro W5500 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro WX 5100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro W5500 và Radeon Pro WX 5100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro W5500
Radeon Pro W5500
AMD Radeon Pro WX 5100
Radeon Pro WX 5100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 79 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 97 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 5100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro W5500 hoặc Radeon Pro WX 5100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.