Radeon Pro W5500 vs GeForce GTX 1060 6 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro W5500 và GeForce GTX 1060 6 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro W5500
2020
8 GB GDDR6,125 Watt
23.72

GTX 1060 6 GB vượt qua Pro W5500 với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro W5500 và GeForce GTX 1060 6 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất240211
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10010
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất45.2517.27
Hiệu quả năng lượng13.0615.31
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14GP106
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 2 2020 (4 năm năm trước)19 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro W5500 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 162% so với GTX 1060 6 GB.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro W5500 và GeForce GTX 1060 6 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro W5500 và GeForce GTX 1060 6 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14081280
Tần số nhân1187 MHz1506 MHz
Tần số Boost1400 MHz1709 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million4,400 million
Quy trình công nghệ7 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture123.2136.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.942 TFLOPS4.375 TFLOPS
ROPs3248
TMUs8880

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro W5500 và GeForce GTX 1060 6 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm250 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro W5500 và GeForce GTX 1060 6 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s192.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro W5500 và GeForce GTX 1060 6 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro W5500 và GeForce GTX 1060 6 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro W5500 và GeForce GTX 1060 6 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro W5500 và GeForce GTX 1060 6 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro W5500 23.72
GTX 1060 6 GB 26.68
+12.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro W5500 9117
GTX 1060 6 GB 10252
+12.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro W5500 và GeForce GTX 1060 6 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80−85
−12.5%
90
+12.5%
1440p40−45
−17.5%
47
+17.5%
4K27−30
−18.5%
32
+18.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.99
−50.1%
3.32
+50.1%
1440p9.98
−56.8%
6.36
+56.8%
4K14.78
−58.2%
9.34
+58.2%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 6 GB thấp hơn 50% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 6 GB thấp hơn 57% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 6 GB thấp hơn 58% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75
+0%
75
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Metro Exodus 81
+0%
81
+0%
Red Dead Redemption 2 100
+0%
100
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80
+0%
80
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%
Dota 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Fortnite 104
+0%
104
+0%
Forza Horizon 4 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Grand Theft Auto V 90−95
+0%
90−95
+0%
Metro Exodus 54
+0%
54
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 217
+0%
217
+0%
Red Dead Redemption 2 30
+0%
30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 82
+0%
82
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%
World of Tanks 260−270
+0%
260−270
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 66
+0%
66
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%
Dota 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 4 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 70−75
+0%
70−75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65
+0%
65
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 19
+0%
19
+0%
World of Tanks 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 46
+0%
46
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 50
+0%
50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Dota 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 16
+0%
16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 67
+0%
67
+0%
Red Dead Redemption 2 12
+0%
12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24
+0%
24
+0%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Fortnite 30
+0%
30
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy Pro W5500 và GTX 1060 6 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 6 GB nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1060 6 GB nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1060 6 GB nhanh hơn 19% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.72 26.68
Mức độ mới 10 Tháng 2 2020 19 Tháng 7 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 120 Watt

Pro W5500 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1060 6 GB: hiệu năng cao hơn 12.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1060 6 GB vì nó vượt trội hơn Radeon Pro W5500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro W5500 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1060 6 GB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro W5500 và GeForce GTX 1060 6 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro W5500
Radeon Pro W5500
NVIDIA GeForce GTX 1060 6 GB
GeForce GTX 1060 6 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 78 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 14197 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro W5500 hoặc GeForce GTX 1060 6 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.