Radeon Pro Vega II Duo vs GeForce RTX 4080

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Vega II Duo và GeForce RTX 4080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro Vega II Duo
2019
32 GB HBM2, 475 Watt
31.38

RTX 4080 vượt qua Pro Vega II Duo với mức trọn vẹn là 146% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega II Duo và GeForce RTX 4080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1445
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.2029.08
Hiệu quả năng lượng5.2219.10
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaVega 20AD103
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 6 2019 (5 năm năm trước)20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,399 $1,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4080 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 304% so với Pro Vega II Duo.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega II Duo và GeForce RTX 4080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega II Duo và GeForce RTX 4080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096 ×29728
Tần số nhân1400 MHz2205 MHz
Tần số Boost1720 MHz2505 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,230 million45,900 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)475 Watt320 Watt
Tốc độ xử lý texture440.3 ×2761.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động14.09 TFLOPS ×248.74 TFLOPS
ROPs64 ×2112
TMUs256 ×2304
Tensor Coreskhông có dữ liệu304
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu76

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega II Duo và GeForce RTX 4080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnApple MPXPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu310 mm
Độ dàyQuad-slot3-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega II Duo và GeForce RTX 4080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB ×216 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit ×2256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1400 MHz
Băng thông bộ nhớ1.02 TB/s ×2716.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega II Duo và GeForce RTX 4080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.0b, 4x Thunderbolt1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro Vega II Duo và GeForce RTX 4080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro Vega II Duo và GeForce RTX 4080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro Vega II Duo 31.38
RTX 4080 77.25
+146%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro Vega II Duo 14018
RTX 4080 34515
+146%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro Vega II Duo và GeForce RTX 4080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD90−95
−157%
231
+157%
1440p65−70
−149%
162
+149%
4K40−45
−163%
105
+163%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p48.88
−842%
5.19
+842%
1440p67.68
−814%
7.40
+814%
4K109.98
−863%
11.42
+863%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4080 thấp hơn 842% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4080 thấp hơn 814% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4080 thấp hơn 863% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 231
+0%
231
+0%
Hogwarts Legacy 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 320
+0%
320
+0%
Cyberpunk 2077 231
+0%
231
+0%
Far Cry 5 223
+0%
223
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 249
+0%
249
+0%
Hogwarts Legacy 135
+0%
135
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 550−600
+0%
550−600
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 317
+0%
317
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 210
+0%
210
+0%
Dota 2 249
+0%
249
+0%
Far Cry 5 218
+0%
218
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 239
+0%
239
+0%
Grand Theft Auto V 178
+0%
178
+0%
Hogwarts Legacy 124
+0%
124
+0%
Metro Exodus 213
+0%
213
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 545
+0%
545
+0%
Valorant 550−600
+0%
550−600
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 190
+0%
190
+0%
Dota 2 233
+0%
233
+0%
Far Cry 5 204
+0%
204
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Hogwarts Legacy 119
+0%
119
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 258
+0%
258
+0%
Valorant 575
+0%
575
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 259
+0%
259
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 162
+0%
162
+0%
Metro Exodus 154
+0%
154
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 129
+0%
129
+0%
Far Cry 5 201
+0%
201
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Hogwarts Legacy 111
+0%
111
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 191
+0%
191
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 107
+0%
107
+0%
Grand Theft Auto V 185
+0%
185
+0%
Hogwarts Legacy 75−80
+0%
75−80
+0%
Metro Exodus 104
+0%
104
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 187
+0%
187
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 63
+0%
63
+0%
Dota 2 227
+0%
227
+0%
Far Cry 5 140
+0%
140
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Hogwarts Legacy 66
+0%
66
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy Pro Vega II Duo và RTX 4080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 nhanh hơn 157% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 nhanh hơn 149% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4080 nhanh hơn 163% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.38 77.25
Mức độ mới 3 Tháng 6 2019 20 Tháng 9 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 475 Watt 320 Watt

Pro Vega II Duo có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4080: hiệu năng cao hơn 146.2%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 48.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro Vega II Duo trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro Vega II Duo được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 4080 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Vega II Duo
Radeon Pro Vega II Duo
NVIDIA GeForce RTX 4080
GeForce RTX 4080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 183 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega II Duo theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 4917 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro Vega II Duo hoặc GeForce RTX 4080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.