Radeon Pro Vega 64 vs Pro WX 3200

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Vega 64 và Radeon Pro WX 3200, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro Vega 64
2017
16 GB HBM2, 250 Watt
28.89
+435%

Pro Vega 64 vượt qua Pro WX 3200 với mức trọn vẹn là 435% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega 64 và Radeon Pro WX 3200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất166591
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu13.61
Hiệu quả năng lượng9.216.62
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaVega 10Polaris 23
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)2 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega 64 và Radeon Pro WX 3200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega 64 và Radeon Pro WX 3200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096640
Tần số nhân1250 MHz1082 MHz
Tần số Boost1350 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million2,200 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture345.634.62
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.06 TFLOPS1.385 TFLOPS
ROPs6416
TMUs25632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega 64 và Radeon Pro WX 3200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dàyIGPMXM Module
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega 64 và Radeon Pro WX 3200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ786 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ402.4 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega 64 và Radeon Pro WX 3200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro Vega 64 và Radeon Pro WX 3200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.1.1251.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro Vega 64 và Radeon Pro WX 3200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro Vega 64 28.89
+435%
Pro WX 3200 5.40

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro Vega 64 12920
+435%
Pro WX 3200 2414

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro Vega 64 và Radeon Pro WX 3200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100−110
+426%
19
−426%
4K40−45
+400%
8
−400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu10.47
4Kkhông có dữ liệu24.88

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 20
+0%
20
+0%
Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+0%
95−100
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 49
+0%
49
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%
Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 10
+0%
10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
+0%
15
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 35
+0%
35
+0%
Far Cry 5 17
+0%
17
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+0%
10
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9−10
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5
+0%
5
+0%
Valorant 30−33
+0%
30−33
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 9
+0%
9
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy Pro Vega 64 và Pro WX 3200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro Vega 64 nhanh hơn 426% ở độ phân giải 1080p
  • Pro Vega 64 nhanh hơn 400% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.89 5.40
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 2 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 65 Watt

Pro Vega 64 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 435%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của Pro WX 3200: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 284.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro Vega 64 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro WX 3200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Vega 64
Radeon Pro Vega 64
AMD Radeon Pro WX 3200
Radeon Pro WX 3200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 64 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 85 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 3200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro Vega 64 hoặc Radeon Pro WX 3200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.