Radeon Pro Vega 64 vs Quadro RTX 4000 Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Vega 64 và Quadro RTX 4000 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro Vega 64
2017
16 GB HBM2,250 Watt
33.62
+3%

Pro Vega 64 chỉ vượt qua RTX 4000 Max-Q với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega 64 và Quadro RTX 4000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất160172
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.2628.08
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaVega 10TU104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega 64 và Quadro RTX 4000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega 64 và Quadro RTX 4000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40962560
Tần số nhân1250 MHz780 MHz
Tần số Boost1350 MHz1380 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million13,600 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture345.6220.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.06 TFLOPS7.066 TFLOPS
ROPs6464
TMUs256160
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega 64 và Quadro RTX 4000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega 64 và Quadro RTX 4000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ786 MHz1625 MHz
Băng thông bộ nhớ402.4 GB/s416.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega 64 và Quadro RTX 4000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro Vega 64 và Quadro RTX 4000 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro Vega 64 và Quadro RTX 4000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.1.1251.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro Vega 64 và Quadro RTX 4000 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro Vega 64 33.62
+3%
RTX 4000 Max-Q 32.63

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro Vega 64 12920
+3%
RTX 4000 Max-Q 12539

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro Vega 64 và Quadro RTX 4000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD90−95
+2.3%
88
−2.3%
1440p45−50
−2.2%
46
+2.2%
4K55−60
−1.8%
56
+1.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Metro Exodus 80−85
+0%
80−85
+0%
Red Dead Redemption 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 65−70
+0%
65−70
+0%
Dota 2 36
+0%
36
+0%
Far Cry 5 66
+0%
66
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Grand Theft Auto V 100−110
+0%
100−110
+0%
Metro Exodus 80−85
+0%
80−85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+0%
180−190
+0%
Red Dead Redemption 2 65−70
+0%
65−70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 65−70
+0%
65−70
+0%
Dota 2 101
+0%
101
+0%
Far Cry 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+0%
180−190
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 30−35
+0%
30−35
+0%
World of Tanks 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 30−33
+0%
30−33
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Grand Theft Auto V 60−65
+0%
60−65
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+0%
100−110
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 65
+0%
65
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

Vậy Pro Vega 64 và RTX 4000 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro Vega 64 nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 Max-Q nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 Max-Q nhanh hơn 2% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.62 32.63
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 80 Watt

Pro Vega 64 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4000 Max-Q: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 212.5%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon Pro Vega 64 và Quadro RTX 4000 Max-Q quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro Vega 64 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro RTX 4000 Max-Q dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro Vega 64 và Quadro RTX 4000 Max-Q, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Vega 64
Radeon Pro Vega 64
NVIDIA Quadro RTX 4000 Max-Q
Quadro RTX 4000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 64 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 24 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro Vega 64 hoặc Quadro RTX 4000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.