Radeon Pro Vega 64 vs GeForce GTX 1070

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Vega 64 và GeForce GTX 1070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro Vega 64
2017
16 GB HBM2,250 Watt
33.62

GTX 1070 vượt qua Pro Vega 64 với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega 64 và GeForce GTX 1070 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất160145
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10032
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu23.64
Hiệu quả năng lượng9.2616.13
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaVega 10GP104
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)10 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$379

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega 64 và GeForce GTX 1070 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega 64 và GeForce GTX 1070 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40961920
Tần số nhân1250 MHz1506 MHz
Tần số Boost1350 MHz1683 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million7,200 million
Quy trình công nghệ14 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt150 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu94 °C
Tốc độ xử lý texture345.6202.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.06 TFLOPS6.463 TFLOPS
ROPs6464
TMUs256120

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega 64 và GeForce GTX 1070 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàyIGP2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghịkhông có dữ liệu500 Watt
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega 64 và GeForce GTX 1070 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ786 MHz8 GB/s
Băng thông bộ nhớ402.4 GB/s256 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega 64 và GeForce GTX 1070 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDP 1.42, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro Vega 64 và GeForce GTX 1070 (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
VR Readykhông có dữ liệu+
Ansel-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro Vega 64 và GeForce GTX 1070 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.2
Vulkan1.1.125+
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro Vega 64 và GeForce GTX 1070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro Vega 64 33.62
GTX 1070 35.14
+4.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro Vega 64 12920
GTX 1070 13506
+4.5%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Pro Vega 64 71252
+50.3%
GTX 1070 47421

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Pro Vega 64 73720
+52.8%
GTX 1070 48244

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro Vega 64 và GeForce GTX 1070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD110−120
−4.5%
115
+4.5%
1440p60−65
−11.7%
67
+11.7%
4K45−50
−11.1%
50
+11.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.30
1440pkhông có dữ liệu5.66
4Kkhông có dữ liệu7.58

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 87
+0%
87
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Metro Exodus 107
+0%
107
+0%
Red Dead Redemption 2 115
+0%
115
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 156
+0%
156
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Dota 2 74
+0%
74
+0%
Far Cry 5 75
+0%
75
+0%
Fortnite 150
+0%
150
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Grand Theft Auto V 111
+0%
111
+0%
Metro Exodus 75
+0%
75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 225
+0%
225
+0%
Red Dead Redemption 2 43
+0%
43
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 52
+0%
52
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 74
+0%
74
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Dota 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 5 90−95
+0%
90−95
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 94
+0%
94
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Grand Theft Auto V 60−65
+0%
60−65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 27
+0%
27
+0%
World of Tanks 220−230
+0%
220−230
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 67
+0%
67
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 71
+0%
71
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 62
+0%
62
+0%
Grand Theft Auto V 62
+0%
62
+0%
Metro Exodus 23
+0%
23
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95
+0%
95
+0%
Red Dead Redemption 2 18
+0%
18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+0%
62
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 37
+0%
37
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Fortnite 44
+0%
44
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Vậy Pro Vega 64 và GTX 1070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 nhanh hơn 12% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.62 35.14
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 10 Tháng 6 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 150 Watt

Pro Vega 64 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1070: hiệu năng cao hơn 4.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon Pro Vega 64 và GeForce GTX 1070 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro Vega 64 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1070 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro Vega 64 và GeForce GTX 1070, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Vega 64
Radeon Pro Vega 64
NVIDIA GeForce GTX 1070
GeForce GTX 1070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 64 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 8814 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro Vega 64 hoặc GeForce GTX 1070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.