Radeon Pro Vega 56 vs Pro 560

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Vega 56 và Radeon Pro 560, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro Vega 56
2017
8 GB HBM2, 210 Watt
27.63
+256%

Pro Vega 56 vượt qua Pro 560 với mức trọn vẹn là 256% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega 56 và Radeon Pro 560, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất181493
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất45.19không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.488.25
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaVega 10Polaris 21
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành14 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega 56 và Radeon Pro 560: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega 56 và Radeon Pro 560, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35841024
Tần số nhân1138 MHz907 MHz
Tần số Boost1250 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million3,000 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)210 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture280.058.05
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.96 TFLOPS1.858 TFLOPS
ROPs6416
TMUs22464

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega 56 và Radeon Pro 560 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega 56 và Radeon Pro 560: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ786 MHz1270 MHz
Băng thông bộ nhớ402.4 GB/s81.28 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega 56 và Radeon Pro 560. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro Vega 56 và Radeon Pro 560 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro Vega 56 và Radeon Pro 560 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.1.1251.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro Vega 56 và Radeon Pro 560 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro Vega 56 27.63
+256%
Pro 560 7.77

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro Vega 56 12353
+255%
Pro 560 3475

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Pro Vega 56 25589
+382%
Pro 560 5305

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Pro Vega 56 17797
+357%
Pro 560 3892

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Pro Vega 56 61755
+301%
Pro 560 15413

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Pro Vega 56 65816
+313%
Pro 560 15931

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro Vega 56 và Radeon Pro 560 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD96
+300%
24−27
−300%
4K57
+256%
16−18
−256%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.16không có dữ liệu
4K7.00không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 85−90
+310%
21−24
−310%
Counter-Strike 2 170−180
+293%
40−45
−293%
Cyberpunk 2077 65−70
+294%
16−18
−294%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 85−90
+310%
21−24
−310%
Battlefield 5 110−120
+203%
35−40
−203%
Counter-Strike 2 170−180
+293%
40−45
−293%
Cyberpunk 2077 65−70
+294%
16−18
−294%
Far Cry 5 95−100
+250%
27−30
−250%
Fortnite 130−140
+171%
50−55
−171%
Forza Horizon 4 110−120
+216%
35−40
−216%
Forza Horizon 5 95−100
+280%
24−27
−280%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+297%
30−33
−297%
Valorant 190−200
+126%
80−85
−126%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 85−90
+310%
21−24
−310%
Battlefield 5 110−120
+203%
35−40
−203%
Counter-Strike 2 170−180
+293%
40−45
−293%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+108%
130−140
−108%
Cyberpunk 2077 65−70
+294%
16−18
−294%
Dota 2 107
+69.8%
60−65
−69.8%
Far Cry 5 95−100
+250%
27−30
−250%
Fortnite 130−140
+171%
50−55
−171%
Forza Horizon 4 110−120
+216%
35−40
−216%
Forza Horizon 5 95−100
+280%
24−27
−280%
Grand Theft Auto V 100−110
+228%
30−35
−228%
Metro Exodus 65−70
+300%
16−18
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+297%
30−33
−297%
The Witcher 3: Wild Hunt 116
+427%
21−24
−427%
Valorant 190−200
+126%
80−85
−126%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+203%
35−40
−203%
Cyberpunk 2077 65−70
+294%
16−18
−294%
Dota 2 102
+61.9%
60−65
−61.9%
Far Cry 5 95−100
+250%
27−30
−250%
Forza Horizon 4 110−120
+216%
35−40
−216%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+297%
30−33
−297%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
+191%
21−24
−191%
Valorant 190−200
+126%
80−85
−126%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
+171%
50−55
−171%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
+373%
14−16
−373%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+218%
65−70
−218%
Grand Theft Auto V 55−60
+375%
12−14
−375%
Metro Exodus 40−45
+367%
9−10
−367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+307%
40−45
−307%
Valorant 220−230
+140%
95−100
−140%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+326%
18−20
−326%
Cyberpunk 2077 30−35
+357%
7−8
−357%
Far Cry 5 70−75
+289%
18−20
−289%
Forza Horizon 4 80−85
+305%
20−22
−305%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+308%
12−14
−308%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
+317%
18−20
−317%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+243%
7−8
−243%
Counter-Strike 2 30−35
+3200%
1−2
−3200%
Grand Theft Auto V 55−60
+211%
18−20
−211%
Metro Exodus 24−27
+550%
4−5
−550%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
+425%
8−9
−425%
Valorant 180−190
+309%
40−45
−309%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+422%
9−10
−422%
Counter-Strike 2 30−35
+3200%
1−2
−3200%
Cyberpunk 2077 14−16
+367%
3−4
−367%
Dota 2 96
+210%
30−35
−210%
Far Cry 5 35−40
+300%
9−10
−300%
Forza Horizon 4 50−55
+286%
14−16
−286%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+338%
8−9
−338%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+338%
8−9
−338%

Vậy Pro Vega 56 và Pro 560 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro Vega 56 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1080p
  • Pro Vega 56 nhanh hơn 256% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Pro Vega 56 nhanh hơn 3200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro Vega 56 đã vượt qua Pro 560 trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.63 7.77
Mức độ mới 14 Tháng 8 2017 18 Tháng 4 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 210 Watt 75 Watt

Pro Vega 56 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 255.6%, mới hơn 3 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 560: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro Vega 56 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 560 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Vega 56
Radeon Pro Vega 56
AMD Radeon Pro 560
Radeon Pro 560

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 90 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 56 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 114 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro Vega 56 hoặc Radeon Pro 560, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.