Radeon Pro Vega 20 vs Tiger Lake-U Xe Graphics G7
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Vega 20 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Pro Vega 20 vượt qua Tiger Lake-U Xe Graphics G7 với mức đáng kể là 32% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega 20 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 399 | 462 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 8.97 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | GCN 5.0 (2017−2020) | Gen. 11 Ice Lake (2019−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | Vega 12 | Tiger Lake Xe |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 14 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước) | 15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon Pro Vega 20 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega 20 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1280 | 96 |
Tần số nhân | 815 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1283 MHz | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 102.6 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 3.284 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | không có dữ liệu |
TMUs | 80 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega 20 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega 20 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | HBM2 | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 1024 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 740 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 189.4 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega 20 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro Vega 20 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon Pro Vega 20 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | DirectX 12_1 |
Shader Model | 6.3 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 2.0 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.2.131 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro Vega 20 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon Pro Vega 20 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 61
+35.6%
| 45−50
−35.6%
|
4K | 41
+36.7%
| 30−35
−36.7%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 30−35
+47.6%
|
21−24
−47.6%
|
Counter-Strike 2 | 65−70
+36%
|
50−55
−36%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
+38.9%
|
18−20
−38.9%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 30−35
+47.6%
|
21−24
−47.6%
|
Battlefield 5 | 74
+80.5%
|
40−45
−80.5%
|
Counter-Strike 2 | 65−70
+36%
|
50−55
−36%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
+38.9%
|
18−20
−38.9%
|
Far Cry 5 | 40
+29%
|
30−35
−29%
|
Fortnite | 70−75
+26.8%
|
55−60
−26.8%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+26.8%
|
40−45
−26.8%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+40.7%
|
27−30
−40.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+33.3%
|
30−35
−33.3%
|
Valorant | 100−110
+18.9%
|
90−95
−18.9%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 30−35
+47.6%
|
21−24
−47.6%
|
Battlefield 5 | 63
+53.7%
|
40−45
−53.7%
|
Counter-Strike 2 | 65−70
+36%
|
50−55
−36%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 170−180
+23.4%
|
140−150
−23.4%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
+38.9%
|
18−20
−38.9%
|
Dota 2 | 85
+26.9%
|
65−70
−26.9%
|
Far Cry 5 | 37
+19.4%
|
30−35
−19.4%
|
Fortnite | 70−75
+26.8%
|
55−60
−26.8%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+26.8%
|
40−45
−26.8%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+40.7%
|
27−30
−40.7%
|
Grand Theft Auto V | 45−50
+34.3%
|
35−40
−34.3%
|
Metro Exodus | 24−27
+31.6%
|
18−20
−31.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+33.3%
|
30−35
−33.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 50
+108%
|
24−27
−108%
|
Valorant | 100−110
+18.9%
|
90−95
−18.9%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 60
+46.3%
|
40−45
−46.3%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
+38.9%
|
18−20
−38.9%
|
Dota 2 | 78
+16.4%
|
65−70
−16.4%
|
Far Cry 5 | 37
+19.4%
|
30−35
−19.4%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+26.8%
|
40−45
−26.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+33.3%
|
30−35
−33.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 31
+29.2%
|
24−27
−29.2%
|
Valorant | 100−110
+33.8%
|
80−85
−33.8%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 70−75
+26.8%
|
55−60
−26.8%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 21−24
+43.8%
|
16−18
−43.8%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 90−95
+29.6%
|
70−75
−29.6%
|
Grand Theft Auto V | 18−20
+46.2%
|
12−14
−46.2%
|
Metro Exodus | 14−16
+50%
|
10−11
−50%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 95−100
+38.6%
|
70−75
−38.6%
|
Valorant | 130−140
+26%
|
100−110
−26%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 30−35
+50%
|
21−24
−50%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+37.5%
|
8−9
−37.5%
|
Far Cry 5 | 27−30
+35%
|
20−22
−35%
|
Forza Horizon 4 | 30−33
+36.4%
|
21−24
−36.4%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 18−20
+35.7%
|
14−16
−35.7%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 27−30
+42.1%
|
18−20
−42.1%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 10−11
+42.9%
|
7−8
−42.9%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
Grand Theft Auto V | 24−27
+20%
|
20−22
−20%
|
Metro Exodus | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+60%
|
10−11
−60%
|
Valorant | 65−70
+34.7%
|
45−50
−34.7%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 16−18
+54.5%
|
10−12
−54.5%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Dota 2 | 41
+20.6%
|
30−35
−20.6%
|
Far Cry 5 | 12−14
+44.4%
|
9−10
−44.4%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+31.3%
|
16−18
−31.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+33.3%
|
9−10
−33.3%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 12−14
+33.3%
|
9−10
−33.3%
|
Vậy Pro Vega 20 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Pro Vega 20 nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1080p
- Pro Vega 20 nhanh hơn 37% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Pro Vega 20 nhanh hơn 108%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Pro Vega 20 đã vượt qua Tiger Lake-U Xe Graphics G7 trong tất cả 42 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 11.27 | 8.55 |
Mức độ mới | 14 Tháng 11 2018 | 15 Tháng 8 2020 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 10 nm |
Pro Vega 20 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 31.8%.
Mặt khác, các ưu điểm của Tiger Lake-U Xe Graphics G7: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro Vega 20 vì nó vượt trội hơn Tiger Lake-U Xe Graphics G7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon Pro Vega 20 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Tiger Lake-U Xe Graphics G7 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.