Radeon Pro Vega 20 vs Tiger Lake-U Xe Graphics G7

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Vega 20 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro Vega 20
2018
4 GB HBM2, 100 Watt
11.27
+31.8%

Pro Vega 20 vượt qua Tiger Lake-U Xe Graphics G7 với mức đáng kể là 32% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega 20 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất399462
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.97không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaVega 12Tiger Lake Xe
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega 20 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega 20 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128096
Tần số nhân815 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1283 MHzkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture102.6không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.284 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs80không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega 20 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega 20 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ740 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ189.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega 20 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro Vega 20 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro Vega 20 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX 12_1
Shader Model6.3không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro Vega 20 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro Vega 20 11.27
+31.8%
Tiger Lake-U Xe Graphics G7 8.55

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Pro Vega 20 9044
+80.9%
Tiger Lake-U Xe Graphics G7 5000

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro Vega 20 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD61
+35.6%
45−50
−35.6%
4K41
+36.7%
30−35
−36.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
Counter-Strike 2 65−70
+36%
50−55
−36%
Cyberpunk 2077 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
Battlefield 5 74
+80.5%
40−45
−80.5%
Counter-Strike 2 65−70
+36%
50−55
−36%
Cyberpunk 2077 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Far Cry 5 40
+29%
30−35
−29%
Fortnite 70−75
+26.8%
55−60
−26.8%
Forza Horizon 4 50−55
+26.8%
40−45
−26.8%
Forza Horizon 5 35−40
+40.7%
27−30
−40.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+33.3%
30−35
−33.3%
Valorant 100−110
+18.9%
90−95
−18.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
Battlefield 5 63
+53.7%
40−45
−53.7%
Counter-Strike 2 65−70
+36%
50−55
−36%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+23.4%
140−150
−23.4%
Cyberpunk 2077 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Dota 2 85
+26.9%
65−70
−26.9%
Far Cry 5 37
+19.4%
30−35
−19.4%
Fortnite 70−75
+26.8%
55−60
−26.8%
Forza Horizon 4 50−55
+26.8%
40−45
−26.8%
Forza Horizon 5 35−40
+40.7%
27−30
−40.7%
Grand Theft Auto V 45−50
+34.3%
35−40
−34.3%
Metro Exodus 24−27
+31.6%
18−20
−31.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+33.3%
30−35
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+108%
24−27
−108%
Valorant 100−110
+18.9%
90−95
−18.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60
+46.3%
40−45
−46.3%
Cyberpunk 2077 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Dota 2 78
+16.4%
65−70
−16.4%
Far Cry 5 37
+19.4%
30−35
−19.4%
Forza Horizon 4 50−55
+26.8%
40−45
−26.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+33.3%
30−35
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+29.2%
24−27
−29.2%
Valorant 100−110
+33.8%
80−85
−33.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
+26.8%
55−60
−26.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
+29.6%
70−75
−29.6%
Grand Theft Auto V 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
Metro Exodus 14−16
+50%
10−11
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+38.6%
70−75
−38.6%
Valorant 130−140
+26%
100−110
−26%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+50%
21−24
−50%
Cyberpunk 2077 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Far Cry 5 27−30
+35%
20−22
−35%
Forza Horizon 4 30−33
+36.4%
21−24
−36.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+42.1%
18−20
−42.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Counter-Strike 2 7−8
+40%
5−6
−40%
Grand Theft Auto V 24−27
+20%
20−22
−20%
Metro Exodus 8−9
+60%
5−6
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+60%
10−11
−60%
Valorant 65−70
+34.7%
45−50
−34.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Counter-Strike 2 7−8
+40%
5−6
−40%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 41
+20.6%
30−35
−20.6%
Far Cry 5 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Forza Horizon 4 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%

Vậy Pro Vega 20 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro Vega 20 nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1080p
  • Pro Vega 20 nhanh hơn 37% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Pro Vega 20 nhanh hơn 108%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro Vega 20 đã vượt qua Tiger Lake-U Xe Graphics G7 trong tất cả 42 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.27 8.55
Mức độ mới 14 Tháng 11 2018 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm

Pro Vega 20 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 31.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tiger Lake-U Xe Graphics G7: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro Vega 20 vì nó vượt trội hơn Tiger Lake-U Xe Graphics G7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro Vega 20 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Tiger Lake-U Xe Graphics G7 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Vega 20
Radeon Pro Vega 20
Intel Tiger Lake-U Xe Graphics G7
Tiger Lake-U Xe Graphics G7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 87 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 20 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 16 số phiếu

Hãy đánh giá Tiger Lake-U Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro Vega 20 hoặc Tiger Lake-U Xe Graphics G7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.