Radeon Pro Vega 20 vs Pro 580X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Vega 20 và Radeon Pro 580X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro Vega 20
2018
4 GB HBM2,100 Watt
12.46

Pro 580X vượt qua Pro Vega 20 với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega 20 và Radeon Pro 580X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất392290
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.999.00
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaVega 12Polaris 20
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành14 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)18 Tháng 3 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega 20 và Radeon Pro 580X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega 20 và Radeon Pro 580X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802304
Tần số nhân815 MHz1100 MHz
Tần số Boost1283 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu5,700 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture102.6172.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.284 TFLOPS5.53 TFLOPS
ROPs3232
TMUs80144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega 20 và Radeon Pro 580X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega 20 và Radeon Pro 580X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ740 MHz1695 MHz
Băng thông bộ nhớ189.4 GB/s217.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega 20 và Radeon Pro 580X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro Vega 20 và Radeon Pro 580X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.36.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro Vega 20 và Radeon Pro 580X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro Vega 20 12.46
Pro 580X 18.72
+50.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro Vega 20 5019
Pro 580X 7540
+50.2%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Pro Vega 20 26775
Pro 580X 35852
+33.9%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Pro Vega 20 26946
Pro 580X 39035
+44.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro Vega 20 và Radeon Pro 580X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65
−46.2%
95−100
+46.2%
4K41
−46.3%
60−65
+46.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%
Cyberpunk 2077 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 53
−41.5%
75−80
+41.5%
Counter-Strike 2 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%
Cyberpunk 2077 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%
Forza Horizon 4 50−55
−41.5%
75−80
+41.5%
Forza Horizon 5 30−35
−47.1%
50−55
+47.1%
Metro Exodus 35−40
−38.9%
50−55
+38.9%
Red Dead Redemption 2 30−35
−36.4%
45−50
+36.4%
Valorant 50−55
−44.2%
75−80
+44.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
−39.5%
60−65
+39.5%
Counter-Strike 2 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%
Cyberpunk 2077 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%
Dota 2 28
−42.9%
40−45
+42.9%
Far Cry 5 49
−42.9%
70−75
+42.9%
Fortnite 70−75
−48.6%
110−120
+48.6%
Forza Horizon 4 50−55
−41.5%
75−80
+41.5%
Forza Horizon 5 30−35
−47.1%
50−55
+47.1%
Grand Theft Auto V 45−50
−48.9%
70−75
+48.9%
Metro Exodus 35−40
−38.9%
50−55
+38.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 157
−46.5%
230−240
+46.5%
Red Dead Redemption 2 30−35
−36.4%
45−50
+36.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−50%
60−65
+50%
Valorant 50−55
−44.2%
75−80
+44.2%
World of Tanks 170−180
−47.7%
260−270
+47.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45
−44.4%
65−70
+44.4%
Counter-Strike 2 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%
Cyberpunk 2077 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%
Dota 2 78
−41%
110−120
+41%
Far Cry 5 45−50
−42.9%
70−75
+42.9%
Forza Horizon 4 50−55
−41.5%
75−80
+41.5%
Forza Horizon 5 30−35
−47.1%
50−55
+47.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−45.8%
140−150
+45.8%
Valorant 50−55
−44.2%
75−80
+44.2%

1440p
High Preset

Dota 2 18−20
−50%
27−30
+50%
Grand Theft Auto V 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−105
−50%
150−160
+50%
Red Dead Redemption 2 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
World of Tanks 90−95
−41.3%
130−140
+41.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%
Cyberpunk 2077 10−11
−40%
14−16
+40%
Far Cry 5 30−33
−50%
45−50
+50%
Forza Horizon 4 30−35
−45.2%
45−50
+45.2%
Forza Horizon 5 20−22
−50%
30−33
+50%
Metro Exodus 27−30
−42.9%
40−45
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Valorant 30−35
−40.6%
45−50
+40.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Dota 2 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%
Grand Theft Auto V 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Metro Exodus 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−44.7%
55−60
+44.7%
Red Dead Redemption 2 8−9
−50%
12−14
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−50%
18−20
+50%
Counter-Strike 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Dota 2 41
−46.3%
60−65
+46.3%
Far Cry 5 16−18
−50%
24−27
+50%
Fortnite 14−16
−50%
21−24
+50%
Forza Horizon 4 18−20
−50%
27−30
+50%
Forza Horizon 5 10−11
−40%
14−16
+40%
Valorant 14−16
−50%
21−24
+50%

Vậy Pro Vega 20 và Pro 580X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 580X nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1080p
  • Pro 580X nhanh hơn 46% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.46 18.72
Mức độ mới 14 Tháng 11 2018 18 Tháng 3 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 150 Watt

Pro Vega 20 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 580X: hiệu năng cao hơn 50.2%, mới hơn 4 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 580X vì nó vượt trội hơn Radeon Pro Vega 20 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro Vega 20 và Radeon Pro 580X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Vega 20
Radeon Pro Vega 20
AMD Radeon Pro 580X
Radeon Pro 580X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 87 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 20 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 92 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 580X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro Vega 20 hoặc Radeon Pro 580X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.