Radeon Pro SSG vs RTX PRO 2000 Blackwell Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro SSG và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro SSG
2016
4 GB HBM, 260 Watt
24.82

RTX PRO 2000 Blackwell Mobile vượt qua Pro SSG với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro SSG và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất249158
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.49không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.7060.23
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Blackwell 2.0 (2025−2026)
Bộ xử lý đồ họaFijiGB206
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành26 Tháng 7 2016 (9 năm năm trước)19 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$9,999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro SSG và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro SSG và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40963328
Tần số nhân1000 MHz952 MHz
Tần số Boost1050 MHz1455 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,900 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)260 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture268.8151.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.602 TFLOPS9.684 TFLOPS
ROPs6432
TMUs256104
Tensor Coreskhông có dữ liệu104
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu26
L1 Cache1 MB3.3 MB
L2 Cache4 MB32 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro SSG và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro SSG và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBMGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro SSG và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 1.4a, 3x mini-DisplayPort 1.2Portable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro SSG và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.2.1701.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro SSG và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD95−100
−36.8%
130
+36.8%
1440p50−55
−38%
69
+38%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p105.25không có dữ liệu
1440p199.98không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Ultra

Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 0−1 0−1

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Epic

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy Pro SSG và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 2000 Blackwell Mobile nhanh hơn 37% ở độ phân giải 1080p
  • RTX PRO 2000 Blackwell Mobile nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1440p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 20 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.82 33.59
Mức độ mới 26 Tháng 7 2016 19 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 260 Watt 45 Watt

RTX PRO 2000 Blackwell Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 35.3%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 477.8%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 2000 Blackwell Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon Pro SSG trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro SSG được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi RTX PRO 2000 Blackwell Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro SSG
Radeon Pro SSG
NVIDIA RTX PRO 2000 Blackwell Mobile
RTX PRO 2000 Blackwell Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 3648 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro SSG theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1 phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 2000 Blackwell Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro SSG hoặc RTX PRO 2000 Blackwell Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.