Radeon Pro 580 vs Pro 5300M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 580 và Radeon Pro 5300M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro 580
2017
8 GB GDDR5, 150 Watt
19.93
+30.2%

Pro 580 vượt qua Pro 5300M với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 580 và Radeon Pro 5300M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất285355
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.2212.50
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20Navi 14
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành5 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 580 và Radeon Pro 5300M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 580 và Radeon Pro 5300M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041280
Tần số nhân1100 MHz1000 MHz
Tần số Boost1200 MHz1250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million6,400 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt85 Watt
Tốc độ xử lý texture172.8100.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.53 TFLOPS3.2 TFLOPS
ROPs3232
TMUs14480

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 580 và Radeon Pro 5300M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 580 và Radeon Pro 5300M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1695 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ217.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 580 và Radeon Pro 5300M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 580 và Radeon Pro 5300M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 580 và Radeon Pro 5300M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 580 19.93
+30.2%
Pro 5300M 15.31

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 580 7753
+30.2%
Pro 5300M 5955

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 580 và Radeon Pro 5300M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 30−33
+0%
30−33
+0%
Atomic Heart 35−40
+0%
35−40
+0%
Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 30−33
+0%
30−33
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Fortnite 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%
Atomic Heart 35−40
+0%
35−40
+0%
Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 30−33
+0%
30−33
+0%
Dota 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Fortnite 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 30−33
+0%
30−33
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%
Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 30−33
+0%
30−33
+0%
Dota 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%
Fortnite 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%
Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%
Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%
Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Grand Theft Auto V 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+0%
20−22
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%
Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%
Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 67 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.93 15.31
Mức độ mới 5 Tháng 6 2017 13 Tháng 11 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 85 Watt

Pro 580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 30.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 5300M: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 76.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 580 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 5300M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 580
Radeon Pro 580
AMD Radeon Pro 5300M
Radeon Pro 5300M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
71 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
172 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 580 hoặc Radeon Pro 5300M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.