Radeon Pro 580 vs RTX A2000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 580 và RTX A2000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 580
2017
8 GB GDDR5, 150 Watt
18.67

RTX A2000 vượt qua Pro 580 với mức ấn tượng là 75% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 580 và RTX A2000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất291157
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu90.65
Hiệu quả năng lượng9.1334.28
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20GA106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành5 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)10 Tháng 8 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 580 và RTX A2000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 580 và RTX A2000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23043328
Tần số nhân1100 MHz562 MHz
Tần số Boost1200 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million12,000 million
Quy trình công nghệ14 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture172.8124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.53 TFLOPS7.987 TFLOPS
ROPs3248
TMUs144104
Tensor Coreskhông có dữ liệu104
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu26

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 580 và RTX A2000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu167 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 580 và RTX A2000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1695 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ217.0 GB/s288.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 580 và RTX A2000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 580 và RTX A2000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 580 và RTX A2000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 580 18.67
RTX A2000 32.70
+75.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 580 7753
RTX A2000 13574
+75.1%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Pro 580 38242
RTX A2000 73333
+91.8%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Pro 580 43929
RTX A2000 69150
+57.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 580 và RTX A2000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50−55
−82%
91
+82%
1440p24−27
−79.2%
43
+79.2%
4K14−16
−100%
28
+100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.93
1440pkhông có dữ liệu10.44
4Kkhông có dữ liệu16.04

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Hogwarts Legacy 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 108
+0%
108
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 5 121
+0%
121
+0%
Hogwarts Legacy 70−75
+0%
70−75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 98
+0%
98
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 5 106
+0%
106
+0%
Grand Theft Auto V 129
+0%
129
+0%
Hogwarts Legacy 70−75
+0%
70−75
+0%
Metro Exodus 60
+0%
60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 117
+0%
117
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 91
+0%
91
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Hogwarts Legacy 70−75
+0%
70−75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
+0%
64
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+0%
220−230
+0%
Grand Theft Auto V 58
+0%
58
+0%
Metro Exodus 34
+0%
34
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 61
+0%
61
+0%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
+0%
47
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
+0%
80−85
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 56
+0%
56
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 20
+0%
20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
+0%
40
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 30
+0%
30
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy Pro 580 và RTX A2000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A2000 nhanh hơn 82% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A2000 nhanh hơn 79% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A2000 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.67 32.70
Mức độ mới 5 Tháng 6 2017 10 Tháng 8 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 70 Watt

Pro 580 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A2000: hiệu năng cao hơn 75.1%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A2000 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 580 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX A2000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 580
Radeon Pro 580
NVIDIA RTX A2000
RTX A2000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 72 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 600 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 580 hoặc RTX A2000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.