Radeon Pro 5700 vs RX 6800

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 5700 và Radeon RX 6800, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 5700
2020
8 GB GDDR6, 130 Watt
29.63

RX 6800 vượt qua Pro 5700 với mức ấn tượng là 87% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 5700 và Radeon RX 6800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19751
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu49.70
Hiệu quả năng lượng16.1215.67
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10Navi 21
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$579

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 5700 và Radeon RX 6800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 5700 và Radeon RX 6800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23043840
Tần số nhân1243 MHz1700 MHz
Tần số Boost1350 MHz2105 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million26,800 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture194.4505.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.221 TFLOPS16.17 TFLOPS
ROPs6496
TMUs144240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu60

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 5700 và Radeon RX 6800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 5700 và Radeon RX 6800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 5700 và Radeon RX 6800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 5700 và Radeon RX 6800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.21.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 5700 và Radeon RX 6800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 5700 29.63
RX 6800 55.39
+86.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 5700 11844
RX 6800 22144
+87%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 5700 và Radeon RX 6800 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD90−95
−93.3%
174
+93.3%
1440p50−55
−104%
102
+104%
4K30−35
−107%
62
+107%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.33
1440pkhông có dữ liệu5.68
4Kkhông có dữ liệu9.34

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 350
+0%
350
+0%
Cyberpunk 2077 135
+0%
135
+0%
Hogwarts Legacy 208
+0%
208
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike 2 349
+0%
349
+0%
Cyberpunk 2077 115
+0%
115
+0%
Far Cry 5 197
+0%
197
+0%
Fortnite 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 4 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 5 232
+0%
232
+0%
Hogwarts Legacy 167
+0%
167
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike 2 259
+0%
259
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 104
+0%
104
+0%
Dota 2 145
+0%
145
+0%
Far Cry 5 186
+0%
186
+0%
Fortnite 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 4 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 5 210
+0%
210
+0%
Grand Theft Auto V 159
+0%
159
+0%
Hogwarts Legacy 130
+0%
130
+0%
Metro Exodus 147
+0%
147
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 269
+0%
269
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 99
+0%
99
+0%
Dota 2 128
+0%
128
+0%
Far Cry 5 174
+0%
174
+0%
Forza Horizon 4 200−210
+0%
200−210
+0%
Hogwarts Legacy 96
+0%
96
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 152
+0%
152
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 175
+0%
175
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+0%
350−400
+0%
Grand Theft Auto V 125
+0%
125
+0%
Metro Exodus 89
+0%
89
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 74
+0%
74
+0%
Far Cry 5 163
+0%
163
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
Hogwarts Legacy 73
+0%
73
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 47
+0%
47
+0%
Grand Theft Auto V 132
+0%
132
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 55
+0%
55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 99
+0%
99
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 34
+0%
34
+0%
Dota 2 102
+0%
102
+0%
Far Cry 5 91
+0%
91
+0%
Forza Horizon 4 110−120
+0%
110−120
+0%
Hogwarts Legacy 35
+0%
35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+0%
90−95
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy Pro 5700 và RX 6800 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800 nhanh hơn 93% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6800 nhanh hơn 104% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6800 nhanh hơn 107% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.63 55.39
Mức độ mới 4 Tháng 8 2020 28 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 250 Watt

Pro 5700 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 92.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6800: hiệu năng cao hơn 86.9%, mới hơn 2 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6800 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 5700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 5700 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 6800 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 5700
Radeon Pro 5700
AMD Radeon RX 6800
Radeon RX 6800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 2096 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 5700 hoặc Radeon RX 6800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.