Radeon Pro 5700 vs RX 6600 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 5700 và Radeon RX 6600 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 5700
2020
8 GB GDDR6, 130 Watt
29.83

RX 6600 XT vượt qua Pro 5700 với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 5700 và Radeon RX 6600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18991
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10075
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu62.26
Hiệu quả năng lượng16.3418.48
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10Navi 23
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)30 Tháng 7 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$379

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 5700 và Radeon RX 6600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 5700 và Radeon RX 6600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042048
Tần số nhân1243 MHz1968 MHz
Tần số Boost1350 MHz2589 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million11,060 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture194.4331.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.221 TFLOPS10.6 TFLOPS
ROPs6464
TMUs144128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 5700 và Radeon RX 6600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu190 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 5700 và Radeon RX 6600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 5700 và Radeon RX 6600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 2x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 5700 và Radeon RX 6600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12.0 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.21.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 5700 và Radeon RX 6600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 5700 29.83
RX 6600 XT 41.54
+39.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 5700 11844
RX 6600 XT 16491
+39.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 5700 và Radeon RX 6600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD95−100
−41.1%
134
+41.1%
1440p55−60
−41.8%
78
+41.8%
4K30−35
−46.7%
44
+46.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.83
1440pkhông có dữ liệu4.86
4Kkhông có dữ liệu8.61

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 120
+0%
120
+0%
Cyberpunk 2077 79
+0%
79
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 75
+0%
75
+0%
Forza Horizon 4 257
+0%
257
+0%
Forza Horizon 5 123
+0%
123
+0%
Metro Exodus 131
+0%
131
+0%
Red Dead Redemption 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 75
+0%
75
+0%
Dota 2 147
+0%
147
+0%
Far Cry 5 65
+0%
65
+0%
Fortnite 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 4 209
+0%
209
+0%
Forza Horizon 5 115
+0%
115
+0%
Grand Theft Auto V 135
+0%
135
+0%
Metro Exodus 100
+0%
100
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 80−85
+0%
80−85
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 67
+0%
67
+0%
Cyberpunk 2077 66
+0%
66
+0%
Dota 2 120
+0%
120
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 183
+0%
183
+0%
Forza Horizon 5 97
+0%
97
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Dota 2 68
+0%
68
+0%
Grand Theft Auto V 68
+0%
68
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 40−45
+0%
40−45
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 38
+0%
38
+0%
Far Cry 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 118
+0%
118
+0%
Forza Horizon 5 71
+0%
71
+0%
Metro Exodus 98
+0%
98
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+0%
75−80
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Dota 2 64
+0%
64
+0%
Grand Theft Auto V 64
+0%
64
+0%
Metro Exodus 34
+0%
34
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Red Dead Redemption 2 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
+0%
64
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 8
+0%
8
+0%
Cyberpunk 2077 13
+0%
13
+0%
Dota 2 86
+0%
86
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Fortnite 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 61
+0%
61
+0%
Forza Horizon 5 36
+0%
36
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy Pro 5700 và RX 6600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 XT nhanh hơn 41% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6600 XT nhanh hơn 42% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6600 XT nhanh hơn 47% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.83 41.54
Mức độ mới 4 Tháng 8 2020 30 Tháng 7 2021
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 160 Watt

Pro 5700 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 23.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6600 XT: hiệu năng cao hơn 39.3%vàmới hơn 11 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 XT vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 5700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 5700 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 6600 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 5700
Radeon Pro 5700
AMD Radeon RX 6600 XT
Radeon RX 6600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 4558 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 5700 hoặc Radeon RX 6600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.