Radeon Pro 5600M vs Pro 5700 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 5600M và Radeon Pro 5700 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 5600M
2020
8 GB HBM2, 50 Watt
24.02

Pro 5700 XT vượt qua Pro 5600M với mức đáng kể là 36% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 5600M và Radeon Pro 5700 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất243174
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng32.9317.24
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 12Navi 10
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành15 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)4 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 5600M và Radeon Pro 5700 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 5600M và Radeon Pro 5700 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602560
Tần số nhân1000 MHz1243 MHz
Tần số Boost1030 MHz1499 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu10,300 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture164.8239.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.274 TFLOPS7.675 TFLOPS
ROPs6464
TMUs160160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 5600M và Radeon Pro 5700 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 5600M và Radeon Pro 5700 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ770 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ394.2 GB/s384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 5600M và Radeon Pro 5700 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 5600M và Radeon Pro 5700 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.21.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 5600M và Radeon Pro 5700 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 5600M 24.02
Pro 5700 XT 32.70
+36.1%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 5600M 9232
Pro 5700 XT 12567
+36.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 5600M và Radeon Pro 5700 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 60−65
−31.1%
80−85
+31.1%
Counter-Strike 2 40−45
−27.9%
55−60
+27.9%
Cyberpunk 2077 45−50
−35.4%
65−70
+35.4%
Atomic Heart 60−65
−31.1%
80−85
+31.1%
Battlefield 5 90−95
−33.3%
120−130
+33.3%
Counter-Strike 2 40−45
−27.9%
55−60
+27.9%
Cyberpunk 2077 45−50
−35.4%
65−70
+35.4%
Far Cry 5 75−80
−33.3%
100−105
+33.3%
Fortnite 110−120
−32.7%
150−160
+32.7%
Forza Horizon 4 90−95
−33.3%
120−130
+33.3%
Forza Horizon 5 60−65
−32.8%
85−90
+32.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−26.4%
110−120
+26.4%
Valorant 150−160
−32.9%
210−220
+32.9%
Atomic Heart 60−65
−31.1%
80−85
+31.1%
Battlefield 5 90−95
−33.3%
120−130
+33.3%
Counter-Strike 2 40−45
−27.9%
55−60
+27.9%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−20%
300−310
+20%
Cyberpunk 2077 45−50
−35.4%
65−70
+35.4%
Dota 2 110−120
−35.6%
160−170
+35.6%
Far Cry 5 75−80
−33.3%
100−105
+33.3%
Fortnite 110−120
−32.7%
150−160
+32.7%
Forza Horizon 4 90−95
−33.3%
120−130
+33.3%
Forza Horizon 5 60−65
−32.8%
85−90
+32.8%
Grand Theft Auto V 80−85
−32.5%
110−120
+32.5%
Metro Exodus 45−50
−32.7%
65−70
+32.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−26.4%
110−120
+26.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−28.8%
85−90
+28.8%
Valorant 150−160
−32.9%
210−220
+32.9%
Battlefield 5 90−95
−33.3%
120−130
+33.3%
Counter-Strike 2 40−45
−27.9%
55−60
+27.9%
Cyberpunk 2077 45−50
−35.4%
65−70
+35.4%
Dota 2 110−120
−35.6%
160−170
+35.6%
Far Cry 5 75−80
−33.3%
100−105
+33.3%
Forza Horizon 4 90−95
−33.3%
120−130
+33.3%
Forza Horizon 5 60−65
−32.8%
85−90
+32.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−26.4%
110−120
+26.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−28.8%
85−90
+28.8%
Valorant 150−160
−32.9%
210−220
+32.9%
Fortnite 110−120
−32.7%
150−160
+32.7%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−31.3%
210−220
+31.3%
Grand Theft Auto V 40−45
−25%
50−55
+25%
Metro Exodus 30−33
−33.3%
40−45
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−31.4%
230−240
+31.4%
Valorant 190−200
−31.3%
260−270
+31.3%
Battlefield 5 60−65
−34.9%
85−90
+34.9%
Counter-Strike 2 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Cyberpunk 2077 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
Far Cry 5 50−55
−27.5%
65−70
+27.5%
Forza Horizon 4 55−60
−29.3%
75−80
+29.3%
Forza Horizon 5 40−45
−25%
50−55
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−35.1%
50−55
+35.1%
Fortnite 50−55
−32.1%
70−75
+32.1%
Atomic Heart 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Counter-Strike 2 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Grand Theft Auto V 40−45
−34.1%
55−60
+34.1%
Metro Exodus 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%
Valorant 130−140
−30.8%
170−180
+30.8%
Battlefield 5 30−35
−32.4%
45−50
+32.4%
Counter-Strike 2 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Cyberpunk 2077 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Dota 2 75−80
−33.3%
100−105
+33.3%
Far Cry 5 24−27
−20%
30−33
+20%
Forza Horizon 4 40−45
−25%
50−55
+25%
Forza Horizon 5 21−24
−28.6%
27−30
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Fortnite 24−27
−25%
30−33
+25%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.02 32.70
Mức độ mới 15 Tháng 6 2020 4 Tháng 8 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 130 Watt

Pro 5600M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 5700 XT: hiệu năng cao hơn 36.1%, mới hơn 1 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 5700 XT vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 5600M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 5600M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon Pro 5700 XT dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 5600M
Radeon Pro 5600M
AMD Radeon Pro 5700 XT
Radeon Pro 5700 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2
79 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3
43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 5600M hoặc Radeon Pro 5700 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.