Radeon Pro 560 vs R7 250X

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 560 và Radeon R7 250X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 560
2017
4 GB GDDR5, 75 Watt
8.69
+53.3%

Pro 560 vượt qua R7 250X với mức ấn tượng là 53% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 560 và Radeon R7 250X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất498609
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.63
Hiệu quả năng lượng8.195.01
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21Cape Verde
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)13 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 560 và Radeon R7 250X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 560 và Radeon R7 250X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024640
Tần số nhân907 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million1,500 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture58.0538.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.858 TFLOPS1.216 TFLOPS
ROPs1616
TMUs6440

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 560 và Radeon R7 250X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu210 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1 x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 560 và Radeon R7 250X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1270 MHz1625 MHz
Băng thông bộ nhớ81.28 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 560 và Radeon R7 250X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Eyefinity-+
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 560 và Radeon R7 250X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync++
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 560 và Radeon R7 250X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)DirectX® 12
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 560 và Radeon R7 250X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 560 8.69
+53.3%
R7 250X 5.67

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 560 3475
+53.2%
R7 250X 2268

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Pro 560 3892
+36.1%
R7 250X 2860

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 560 và Radeon R7 250X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+63%
27−30
−63%
Cyberpunk 2077 16−18
+70%
10−11
−70%
Hogwarts Legacy 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%
Counter-Strike 2 40−45
+63%
27−30
−63%
Cyberpunk 2077 16−18
+70%
10−11
−70%
Far Cry 5 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Fortnite 50−55
+70%
30−33
−70%
Forza Horizon 4 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%
Forza Horizon 5 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Hogwarts Legacy 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Valorant 85−90
+54.5%
55−60
−54.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%
Counter-Strike 2 40−45
+63%
27−30
−63%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+54.1%
85−90
−54.1%
Cyberpunk 2077 16−18
+70%
10−11
−70%
Dota 2 60−65
+57.5%
40−45
−57.5%
Far Cry 5 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Fortnite 50−55
+70%
30−33
−70%
Forza Horizon 4 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%
Forza Horizon 5 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Grand Theft Auto V 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Hogwarts Legacy 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Metro Exodus 16−18
+70%
10−11
−70%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Valorant 85−90
+54.5%
55−60
−54.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%
Cyberpunk 2077 16−18
+70%
10−11
−70%
Dota 2 60−65
+57.5%
40−45
−57.5%
Far Cry 5 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Forza Horizon 4 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%
Hogwarts Legacy 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Valorant 85−90
+54.5%
55−60
−54.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
+70%
30−33
−70%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+62.5%
40−45
−62.5%
Grand Theft Auto V 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Metro Exodus 9−10
+80%
5−6
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+55.6%
27−30
−55.6%
Valorant 95−100
+58.3%
60−65
−58.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Far Cry 5 18−20
+80%
10−11
−80%
Forza Horizon 4 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Hogwarts Legacy 9−10
+80%
5−6
−80%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+70%
10−11
−70%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Hogwarts Legacy 3−4
+200%
1−2
−200%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+60%
5−6
−60%
Valorant 40−45
+63%
27−30
−63%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
Far Cry 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Forza Horizon 4 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Hogwarts Legacy 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+60%
5−6
−60%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+60%
5−6
−60%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.69 5.67
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 13 Tháng 2 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 80 Watt

Pro 560 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 53.3%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 560 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 250X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 560 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon R7 250X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 560
Radeon Pro 560
AMD Radeon R7 250X
Radeon R7 250X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 114 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 171 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 250X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 560 hoặc Radeon R7 250X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.