Radeon Pro 555X vs RX 550X (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 555X và Radeon RX 550X (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 555X
2018
4 GB GDDR5, 75 Watt
7.79
+38.4%

Pro 555X vượt qua RX 550X (di động) với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 555X và Radeon RX 550X (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất521605
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.608.24
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21Polaris 23
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành16 Tháng 7 2018 (6 năm năm trước)11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 555X và Radeon RX 550X (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 555X và Radeon RX 550X (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768640
Tần số nhân907 MHz1100 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1287 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million2,200 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture43.5451.48
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.393 TFLOPS1.647 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4840

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 555X và Radeon RX 550X (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 555X và Radeon RX 550X (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1275 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ81.6 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 555X và Radeon RX 550X (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 555X và Radeon RX 550X (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 555X và Radeon RX 550X (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 555X và Radeon RX 550X (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35−40
+34.6%
26
−34.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+53.8%
24−27
−53.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Hogwarts Legacy 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+41.7%
24−27
−41.7%
Counter-Strike 2 40−45
+53.8%
24−27
−53.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Far Cry 5 24−27
+19%
21
−19%
Fortnite 45−50
+41.2%
30−35
−41.2%
Forza Horizon 4 35−40
+34.6%
24−27
−34.6%
Forza Horizon 5 21−24
+53.3%
14−16
−53.3%
Hogwarts Legacy 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
Valorant 80−85
+22.7%
65−70
−22.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+41.7%
24−27
−41.7%
Counter-Strike 2 40−45
+53.8%
24−27
−53.8%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+30.5%
95−100
−30.5%
Cyberpunk 2077 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Dota 2 60−65
+13.2%
53
−13.2%
Far Cry 5 24−27
+38.9%
18
−38.9%
Fortnite 45−50
+41.2%
30−35
−41.2%
Forza Horizon 4 35−40
+34.6%
24−27
−34.6%
Forza Horizon 5 21−24
+53.3%
14−16
−53.3%
Grand Theft Auto V 27−30
+45%
20−22
−45%
Hogwarts Legacy 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Metro Exodus 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+0%
20
+0%
Valorant 80−85
+22.7%
65−70
−22.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+41.7%
24−27
−41.7%
Cyberpunk 2077 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Dota 2 60−65
+22.4%
49
−22.4%
Far Cry 5 24−27
+66.7%
15
−66.7%
Forza Horizon 4 35−40
+34.6%
24−27
−34.6%
Hogwarts Legacy 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+53.8%
13
−53.8%
Valorant 80−85
+22.7%
65−70
−22.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+41.2%
30−35
−41.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+39.5%
40−45
−39.5%
Grand Theft Auto V 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Metro Exodus 8−9
+60%
5−6
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+13.2%
35−40
−13.2%
Valorant 85−90
+39.1%
60−65
−39.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+113%
8−9
−113%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Far Cry 5 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Forza Horizon 4 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
Hogwarts Legacy 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Hogwarts Legacy 3−4
+200%
1−2
−200%
Metro Exodus 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+133%
3−4
−133%
Valorant 40−45
+37.9%
27−30
−37.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 27−30
+45%
20−22
−45%
Far Cry 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 4 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Hogwarts Legacy 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

Vậy Pro 555X và RX 550X (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 555X nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Pro 555X nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 555X tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.79 5.63
Mức độ mới 16 Tháng 7 2018 11 Tháng 4 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 50 Watt

Pro 555X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38.4%, mới hơn 3 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 550X (di động): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 555X vì nó vượt trội hơn Radeon RX 550X (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 555X được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 550X (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 555X
Radeon Pro 555X
AMD Radeon RX 550X (di động)
Radeon RX 550X (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 175 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 555X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 38 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550X (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 555X hoặc Radeon RX 550X (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.