Radeon Pro 555X vs PRO W7700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 555X và Radeon PRO W7700, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 555X
2018
4 GB GDDR5, 75 Watt
7.23

PRO W7700 vượt qua Pro 555X với mức trọn vẹn là 619% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 555X và Radeon PRO W7700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất51440
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu82.64
Hiệu quả năng lượng7.6821.78
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21Navi 32
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành16 Tháng 7 2018 (6 năm năm trước)13 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 555X và Radeon PRO W7700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 555X và Radeon PRO W7700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7683072
Tần số nhân907 MHz1900 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million28,100 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture43.54499.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.393 TFLOPS31.95 TFLOPS
ROPs1696
TMUs48192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 555X và Radeon PRO W7700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 555X và Radeon PRO W7700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1275 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ81.6 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 555X và Radeon PRO W7700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 2.1

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 555X và Radeon PRO W7700 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 555X và Radeon PRO W7700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.2
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 555X và Radeon PRO W7700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 555X 7.23
PRO W7700 51.96
+619%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 555X 3235
PRO W7700 23233
+618%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 555X và Radeon PRO W7700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18−20
−584%
130−140
+584%
Counter-Strike 2 40−45
−600%
280−290
+600%
Cyberpunk 2077 16−18
−588%
110−120
+588%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18−20
−584%
130−140
+584%
Battlefield 5 30−35
−606%
240−250
+606%
Counter-Strike 2 40−45
−600%
280−290
+600%
Cyberpunk 2077 16−18
−588%
110−120
+588%
Far Cry 5 24−27
−580%
170−180
+580%
Fortnite 45−50
−538%
300−310
+538%
Forza Horizon 4 35−40
−614%
250−260
+614%
Forza Horizon 5 21−24
−596%
160−170
+596%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−614%
200−210
+614%
Valorant 80−85
−579%
550−600
+579%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 18−20
−584%
130−140
+584%
Battlefield 5 30−35
−606%
240−250
+606%
Counter-Strike 2 40−45
−600%
280−290
+600%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−585%
850−900
+585%
Cyberpunk 2077 16−18
−588%
110−120
+588%
Dota 2 55−60
−578%
400−450
+578%
Far Cry 5 24−27
−580%
170−180
+580%
Fortnite 45−50
−538%
300−310
+538%
Forza Horizon 4 35−40
−614%
250−260
+614%
Forza Horizon 5 21−24
−596%
160−170
+596%
Grand Theft Auto V 27−30
−590%
200−210
+590%
Metro Exodus 14−16
−567%
100−105
+567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−614%
200−210
+614%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−614%
150−160
+614%
Valorant 80−85
−579%
550−600
+579%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−606%
240−250
+606%
Cyberpunk 2077 16−18
−588%
110−120
+588%
Dota 2 55−60
−578%
400−450
+578%
Far Cry 5 24−27
−580%
170−180
+580%
Forza Horizon 4 35−40
−614%
250−260
+614%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−614%
200−210
+614%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−614%
150−160
+614%
Valorant 80−85
−579%
550−600
+579%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
−538%
300−310
+538%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−592%
90−95
+592%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−567%
400−450
+567%
Grand Theft Auto V 10−12
−582%
75−80
+582%
Metro Exodus 8−9
−588%
55−60
+588%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−607%
290−300
+607%
Valorant 85−90
−574%
600−650
+574%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−606%
120−130
+606%
Cyberpunk 2077 6−7
−567%
40−45
+567%
Far Cry 5 16−18
−588%
110−120
+588%
Forza Horizon 4 18−20
−584%
130−140
+584%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−608%
85−90
+608%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−588%
110−120
+588%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
−567%
40−45
+567%
Counter-Strike 2 1−2
−600%
7−8
+600%
Grand Theft Auto V 18−20
−584%
130−140
+584%
Metro Exodus 3−4
−600%
21−24
+600%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−614%
50−55
+614%
Valorant 40−45
−607%
290−300
+607%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−588%
55−60
+588%
Counter-Strike 2 1−2
−600%
7−8
+600%
Cyberpunk 2077 3−4
−600%
21−24
+600%
Dota 2 27−30
−590%
200−210
+590%
Far Cry 5 8−9
−588%
55−60
+588%
Forza Horizon 4 12−14
−592%
90−95
+592%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−588%
55−60
+588%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−588%
55−60
+588%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.23 51.96
Mức độ mới 16 Tháng 7 2018 13 Tháng 11 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 190 Watt

Pro 555X có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 153.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO W7700: hiệu năng cao hơn 618.7%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7700 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 555X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 555X được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon PRO W7700 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 555X
Radeon Pro 555X
AMD Radeon PRO W7700
Radeon PRO W7700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 172 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 555X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 555X hoặc Radeon PRO W7700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.