Radeon Pro 5500M vs Arc A380

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 5500M và Arc A380, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 5500M
2019
8 GB GDDR6, 85 Watt
15.19
+8.7%

Pro 5500M vượt qua Arc A380 với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 5500M và Arc A380, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất322344
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu42.81
Hiệu quả năng lượng14.2414.84
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14DG2-128
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)14 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 5500M và Arc A380: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 5500M và Arc A380, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15361024
Tần số nhân1000 MHz2000 MHz
Tần số Boost1450 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million7,200 million
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture139.2131.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.454 TFLOPS4.198 TFLOPS
ROPs3232
TMUs9664
Tensor Coreskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 5500M và Arc A380 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu222 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 5500M và Arc A380: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1937 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s186.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 5500M và Arc A380. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 5500M và Arc A380 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 5500M và Arc A380 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 5500M 15.19
+8.7%
Arc A380 13.97

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 5500M 6791
+8.7%
Arc A380 6246

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Pro 5500M 14725
+6%
Arc A380 13892

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Pro 5500M 10399
+2.2%
Arc A380 10174

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Pro 5500M 65776
+8.2%
Arc A380 60804

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Pro 5500M 364184
Arc A380 466666
+28.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 5500M và Arc A380 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD58
+23.4%
47
−23.4%
1440p60
+9.1%
55−60
−9.1%
4K34
+13.3%
30−35
−13.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.17
1440pkhông có dữ liệu2.71
4Kkhông có dữ liệu4.97

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
−51.2%
65
+51.2%
Counter-Strike 2 90−95
−94.7%
183
+94.7%
Cyberpunk 2077 35−40
−17.1%
41
+17.1%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
−11.6%
48
+11.6%
Battlefield 5 76
+16.9%
65−70
−16.9%
Counter-Strike 2 90−95
−29.8%
122
+29.8%
Cyberpunk 2077 35−40
+6.1%
33
−6.1%
Far Cry 5 55−60
−10.7%
62
+10.7%
Fortnite 90−95
+7.1%
85−90
−7.1%
Forza Horizon 4 65−70
−11.8%
76
+11.8%
Forza Horizon 5 31
−132%
72
+132%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+10.7%
55−60
−10.7%
Valorant 130−140
+5.7%
120−130
−5.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
+34.4%
32
−34.4%
Battlefield 5 62
−4.8%
65−70
+4.8%
Counter-Strike 2 90−95
+64.9%
57
−64.9%
Counter-Strike: Global Offensive 208
+3.5%
200−210
−3.5%
Cyberpunk 2077 35−40
+20.7%
29
−20.7%
Dota 2 111
+11%
100−105
−11%
Far Cry 5 55−60
−1.8%
57
+1.8%
Fortnite 90−95
+7.1%
85−90
−7.1%
Forza Horizon 4 65−70
−5.9%
72
+5.9%
Forza Horizon 5 50−55
−20.8%
64
+20.8%
Grand Theft Auto V 69
+109%
33
−109%
Metro Exodus 37
−8.1%
40
+8.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+10.7%
55−60
−10.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+3%
66
−3%
Valorant 130−140
+5.7%
120−130
−5.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 59
−10.2%
65−70
+10.2%
Cyberpunk 2077 35−40
+34.6%
26
−34.6%
Dota 2 107
+12.6%
95−100
−12.6%
Far Cry 5 55
+5.8%
52
−5.8%
Forza Horizon 4 65−70
+19.3%
57
−19.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+10.7%
55−60
−10.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+14.7%
34
−14.7%
Valorant 28
−339%
120−130
+339%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
+7.1%
85−90
−7.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+10%
30−33
−10%
Counter-Strike: Global Offensive 118
+5.4%
110−120
−5.4%
Grand Theft Auto V 35
+40%
24−27
−40%
Metro Exodus 22
+15.8%
18−20
−15.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 107
−37.4%
140−150
+37.4%
Valorant 160−170
+5.8%
150−160
−5.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 47
+9.3%
40−45
−9.3%
Cyberpunk 2077 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Far Cry 5 40
+17.6%
30−35
−17.6%
Forza Horizon 4 40−45
+7.9%
35−40
−7.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+8.8%
30−35
−8.8%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Counter-Strike: Global Offensive 71
+9.2%
65−70
−9.2%
Grand Theft Auto V 25
−12%
27−30
+12%
Metro Exodus 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Valorant 90−95
+9.5%
80−85
−9.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14
−57.1%
21−24
+57.1%
Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 54
+20%
45−50
−20%
Far Cry 5 20
+25%
16−18
−25%
Forza Horizon 4 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%

Vậy Pro 5500M và Arc A380 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5500M nhanh hơn 23% ở độ phân giải 1080p
  • Pro 5500M nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1440p
  • Pro 5500M nhanh hơn 13% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Pro 5500M nhanh hơn 109%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Arc A380 nhanh hơn 339%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5500M tốt hơn trong 41 bài kiểm tra (68%)
  • Arc A380 tốt hơn trong 18 các bài kiểm tra (30%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.19 13.97
Mức độ mới 13 Tháng 11 2019 14 Tháng 6 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 75 Watt

Pro 5500M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A380: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon Pro 5500M và Arc A380 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 5500M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Arc A380 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 5500M
Radeon Pro 5500M
Intel Arc A380
Arc A380

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 274 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 879 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 5500M hoặc Arc A380, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.