Radeon Pro 5500 XT vs RX 7700 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 5500 XT và Radeon RX 7700 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 5500 XT
2020
8 GB GDDR6, 125 Watt
20.64

RX 7700 XT vượt qua Pro 5500 XT với mức trọn vẹn là 173% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 5500 XT và Radeon RX 7700 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26543
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu71.40
Hiệu quả năng lượng11.8016.45
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14Navi 32
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)25 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 5500 XT và Radeon RX 7700 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 5500 XT và Radeon RX 7700 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15363456
Tần số nhân1187 MHz1435 MHz
Tần số Boost1757 MHz2544 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million28,100 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt245 Watt
Tốc độ xử lý texture168.7549.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.398 TFLOPS35.17 TFLOPS
ROPs3296
TMUs96216
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu54

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 5500 XT và Radeon RX 7700 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 5500 XT và Radeon RX 7700 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 5500 XT và Radeon RX 7700 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 5500 XT và Radeon RX 7700 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.2
Vulkan1.21.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 5500 XT và Radeon RX 7700 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro 5500 XT 20.64
RX 7700 XT 56.38
+173%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 5500 XT 8219
RX 7700 XT 22446
+173%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 5500 XT và Radeon RX 7700 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65−70
−189%
188
+189%
1440p35−40
−194%
103
+194%
4K21−24
−181%
59
+181%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.39
1440pkhông có dữ liệu4.36
4Kkhông có dữ liệu7.61

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 176
+0%
176
+0%
Cyberpunk 2077 193
+0%
193
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 145
+0%
145
+0%
Cyberpunk 2077 79
+0%
79
+0%
Forza Horizon 4 398
+0%
398
+0%
Forza Horizon 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Metro Exodus 157
+0%
157
+0%
Red Dead Redemption 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 121
+0%
121
+0%
Cyberpunk 2077 66
+0%
66
+0%
Dota 2 166
+0%
166
+0%
Far Cry 5 100
+0%
100
+0%
Fortnite 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 4 334
+0%
334
+0%
Forza Horizon 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Grand Theft Auto V 166
+0%
166
+0%
Metro Exodus 132
+0%
132
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 100−110
+0%
100−110
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 110
+0%
110
+0%
Cyberpunk 2077 61
+0%
61
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 287
+0%
287
+0%
Forza Horizon 5 140−150
+0%
140−150
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 105
+0%
105
+0%
Grand Theft Auto V 105
+0%
105
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 65−70
+0%
65−70
+0%
World of Tanks 350−400
+0%
350−400
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 40
+0%
40
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 193
+0%
193
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Metro Exodus 134
+0%
134
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 120
+0%
120
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 112
+0%
112
+0%
Grand Theft Auto V 112
+0%
112
+0%
Metro Exodus 57
+0%
57
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 112
+0%
112
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 16
+0%
16
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 97
+0%
97
+0%
Forza Horizon 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Vậy Pro 5500 XT và RX 7700 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700 XT nhanh hơn 189% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7700 XT nhanh hơn 194% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7700 XT nhanh hơn 181% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 62 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.64 56.38
Mức độ mới 4 Tháng 8 2020 25 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 245 Watt

Pro 5500 XT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 96%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7700 XT: hiệu năng cao hơn 173.2%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7700 XT vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 5500 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 5500 XT được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 7700 XT dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro 5500 XT và Radeon RX 7700 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 5500 XT
Radeon Pro 5500 XT
AMD Radeon RX 7700 XT
Radeon RX 7700 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 68 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1747 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro 5500 XT hoặc Radeon RX 7700 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.