Radeon Pro 5300M vs Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 5300M và Radeon Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 5300M
2019
4 GB GDDR6, 85 Watt
13.33
+680%

Pro 5300M vượt qua Graphics với mức trọn vẹn là 680% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 5300M và Radeon Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất356910
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10011
Hiệu quả năng lượng12.399.00
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14Renoir
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 5300M và Radeon Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 5300M và Radeon Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280448
Tần số nhân1000 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1250 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture100.042.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.2 TFLOPS1.344 TFLOPS
ROPs328
TMUs8028

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 5300M và Radeon Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8IGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 5300M và Radeon Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 5300M và Radeon Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 5300M và Radeon Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.64.6
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 5300M và Radeon Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 5300M 13.33
+680%
Radeon Graphics 1.71

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 5300M 5955
+679%
Radeon Graphics 764

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 5300M và Radeon Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
+825%
4−5
−825%
Counter-Strike 2 80−85
+720%
10−11
−720%
Cyberpunk 2077 30−33
+900%
3−4
−900%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
+825%
4−5
−825%
Battlefield 5 60−65
+688%
8−9
−688%
Counter-Strike 2 80−85
+720%
10−11
−720%
Cyberpunk 2077 30−33
+900%
3−4
−900%
Far Cry 5 45−50
+717%
6−7
−717%
Fortnite 80−85
+720%
10−11
−720%
Forza Horizon 4 60−65
+771%
7−8
−771%
Forza Horizon 5 45−50
+820%
5−6
−820%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+783%
6−7
−783%
Valorant 120−130
+757%
14−16
−757%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
+825%
4−5
−825%
Battlefield 5 60−65
+688%
8−9
−688%
Counter-Strike 2 80−85
+720%
10−11
−720%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+713%
24−27
−713%
Cyberpunk 2077 30−33
+900%
3−4
−900%
Dota 2 90−95
+820%
10−11
−820%
Far Cry 5 45−50
+717%
6−7
−717%
Fortnite 80−85
+720%
10−11
−720%
Forza Horizon 4 60−65
+771%
7−8
−771%
Forza Horizon 5 45−50
+820%
5−6
−820%
Grand Theft Auto V 55−60
+686%
7−8
−686%
Metro Exodus 30−33
+900%
3−4
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+783%
6−7
−783%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+700%
5−6
−700%
Valorant 120−130
+757%
14−16
−757%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+688%
8−9
−688%
Cyberpunk 2077 30−33
+900%
3−4
−900%
Dota 2 90−95
+820%
10−11
−820%
Far Cry 5 45−50
+717%
6−7
−717%
Forza Horizon 4 60−65
+771%
7−8
−771%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+783%
6−7
−783%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+700%
5−6
−700%
Valorant 120−130
+757%
14−16
−757%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80−85
+720%
10−11
−720%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+833%
3−4
−833%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+800%
12−14
−800%
Grand Theft Auto V 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Metro Exodus 18−20
+800%
2−3
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+763%
16−18
−763%
Valorant 140−150
+728%
18−20
−728%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+700%
5−6
−700%
Cyberpunk 2077 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Far Cry 5 30−35
+700%
4−5
−700%
Forza Horizon 4 35−40
+800%
4−5
−800%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+700%
3−4
−700%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
+700%
4−5
−700%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Counter-Strike 2 10−11
+900%
1−2
−900%
Grand Theft Auto V 27−30
+800%
3−4
−800%
Metro Exodus 10−12
+1000%
1−2
−1000%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+900%
2−3
−900%
Valorant 80−85
+700%
10−11
−700%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+950%
2−3
−950%
Counter-Strike 2 10−11
+900%
1−2
−900%
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 50−55
+767%
6−7
−767%
Far Cry 5 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Forza Horizon 4 24−27
+733%
3−4
−733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+1300%
1−2
−1300%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
+1300%
1−2
−1300%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.33 1.71
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 15 Watt

Pro 5300M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 679.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Graphics: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 466.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 5300M vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 5300M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon Graphics dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 5300M
Radeon Pro 5300M
AMD Radeon Graphics
Radeon Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 172 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 7007 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 5300M hoặc Radeon Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.