Radeon Pro 455 vs HD 8870M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 455 và Radeon HD 8870M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 455
2016
2 GB GDDR5,35 Watt
8.10
+90.1%

Pro 455 vượt qua HD 8870M với mức ấn tượng là 90% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 455 và Radeon HD 8870M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất520686
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng15.93không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaBaffinVenus
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 455 và Radeon HD 8870M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 455 và Radeon HD 8870M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768640
Tần số nhân855 MHz725 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu775 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million1,500 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture41.0431.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.313 TFLOPS0.992 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4840

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 455 và Radeon HD 8870M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 455 và Radeon HD 8870M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1270 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ81.28 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 455 và Radeon HD 8870M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 455 và Radeon HD 8870M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro 455 và Radeon HD 8870M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 455 và Radeon HD 8870M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro 455 8.10
+90.1%
HD 8870M 4.26

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 455 3112
+90%
HD 8870M 1638

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Pro 455 5388
+80.4%
HD 8870M 2986

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Pro 455 16522
+41%
HD 8870M 11715

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Pro 455 3759
+73.3%
HD 8870M 2169

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Pro 455 23434
+48.9%
HD 8870M 15739

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 455 và Radeon HD 8870M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p75−80
+78.6%
42
−78.6%
Full HD33
+3.1%
32
−3.1%
4K22
+120%
10−12
−120%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
+117%
12−14
−117%
Counter-Strike 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Forza Horizon 4 30−35
+73.7%
18−20
−73.7%
Forza Horizon 5 18−20
+171%
7−8
−171%
Metro Exodus 21−24
+120%
10−11
−120%
Red Dead Redemption 2 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Valorant 30−33
+200%
10−11
−200%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
+117%
12−14
−117%
Counter-Strike 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Dota 2 38
+192%
12−14
−192%
Far Cry 5 35−40
+59.1%
21−24
−59.1%
Fortnite 45−50
+92%
24−27
−92%
Forza Horizon 4 30−35
+73.7%
18−20
−73.7%
Forza Horizon 5 18−20
+171%
7−8
−171%
Grand Theft Auto V 24
+84.6%
12−14
−84.6%
Metro Exodus 21−24
+120%
10−11
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+73%
35−40
−73%
Red Dead Redemption 2 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Valorant 30−33
+200%
10−11
−200%
World of Tanks 145
+66.7%
87
−66.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+117%
12−14
−117%
Counter-Strike 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Dota 2 62
+377%
12−14
−377%
Far Cry 5 35−40
+59.1%
21−24
−59.1%
Forza Horizon 4 30−35
+73.7%
18−20
−73.7%
Forza Horizon 5 18−20
+171%
7−8
−171%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+73%
35−40
−73%
Valorant 30−33
+200%
10−11
−200%

1440p
High Preset

Dota 2 10−11
+233%
3−4
−233%
Grand Theft Auto V 10−11
+150%
4−5
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+41.4%
27−30
−41.4%
Red Dead Redemption 2 7−8
+133%
3−4
−133%
World of Tanks 55−60
+93.3%
30−33
−93.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+150%
6−7
−150%
Counter-Strike 2 6−7
+100%
3−4
−100%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Far Cry 5 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Forza Horizon 4 16−18
+183%
6−7
−183%
Forza Horizon 5 12−14
+140%
5−6
−140%
Metro Exodus 12−14
+550%
2−3
−550%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Valorant 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Dota 2 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Grand Theft Auto V 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Red Dead Redemption 2 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Counter-Strike 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 23
+43.8%
16−18
−43.8%
Far Cry 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Fortnite 8−9
+167%
3−4
−167%
Forza Horizon 4 10−11
+233%
3−4
−233%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Valorant 8−9
+100%
4−5
−100%

Vậy Pro 455 và HD 8870M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 455 nhanh hơn 79% ở độ phân giải 900p
  • Pro 455 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • Pro 455 nhanh hơn 120% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Pro 455 nhanh hơn 550%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 455 tốt hơn trong 62các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.10 4.26
Mức độ mới 30 Tháng 10 2016 1 Tháng 4 2013
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm

Pro 455 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 90.1%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 455 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8870M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 455 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon HD 8870M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro 455 và Radeon HD 8870M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 455
Radeon Pro 455
AMD Radeon HD 8870M
Radeon HD 8870M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 455 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8870M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro 455 hoặc Radeon HD 8870M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.