Radeon Pro 460 vs RTX 2000 Ada Generation

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 460 và RTX 2000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 460
2016
4 GB GDDR5, 35 Watt
7.72

RTX 2000 Ada Generation vượt qua Pro 460 với mức trọn vẹn là 405% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 460 và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất49880
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu97.86
Hiệu quả năng lượng17.5644.31
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaBaffinAD107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành30 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)12 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 460 và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 460 và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242816
Tần số nhân850 MHz1620 MHz
Tần số Boost907 MHz2130 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million18,900 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture58.05187.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.858 TFLOPS12 TFLOPS
ROPs1648
TMUs6488
Tensor Coreskhông có dữ liệu88
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu22

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 460 và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 460 và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1270 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ81.28 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 460 và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort 1.4a

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 460 và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 460 và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 460 và RTX 2000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 460 7.72
RTX 2000 Ada Generation 38.96
+405%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 460 3452
RTX 2000 Ada Generation 17419
+405%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 460 và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD41
−388%
200−210
+388%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.25

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 20−22
−400%
100−105
+400%
Counter-Strike 2 40−45
−388%
210−220
+388%
Cyberpunk 2077 16−18
−400%
85−90
+400%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 20−22
−400%
100−105
+400%
Battlefield 5 35−40
−386%
180−190
+386%
Counter-Strike 2 40−45
−388%
210−220
+388%
Cyberpunk 2077 16−18
−400%
85−90
+400%
Far Cry 5 27−30
−381%
130−140
+381%
Fortnite 50−55
−390%
250−260
+390%
Forza Horizon 4 35−40
−386%
180−190
+386%
Forza Horizon 5 24−27
−380%
120−130
+380%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−400%
150−160
+400%
Valorant 80−85
−376%
400−450
+376%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 20−22
−400%
100−105
+400%
Battlefield 5 35−40
−386%
180−190
+386%
Counter-Strike 2 40−45
−388%
210−220
+388%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−400%
650−700
+400%
Cyberpunk 2077 16−18
−400%
85−90
+400%
Dota 2 60−65
−384%
300−310
+384%
Far Cry 5 27−30
−381%
130−140
+381%
Fortnite 50−55
−390%
250−260
+390%
Forza Horizon 4 35−40
−386%
180−190
+386%
Forza Horizon 5 24−27
−380%
120−130
+380%
Grand Theft Auto V 30−35
−384%
150−160
+384%
Metro Exodus 16−18
−400%
85−90
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−400%
150−160
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
−383%
140−150
+383%
Valorant 80−85
−376%
400−450
+376%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−386%
180−190
+386%
Cyberpunk 2077 16−18
−400%
85−90
+400%
Dota 2 60−65
−384%
300−310
+384%
Far Cry 5 27−30
−381%
130−140
+381%
Forza Horizon 4 35−40
−386%
180−190
+386%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−400%
150−160
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
−400%
85−90
+400%
Valorant 80−85
−376%
400−450
+376%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
−390%
250−260
+390%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−400%
70−75
+400%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−369%
300−310
+369%
Grand Theft Auto V 12−14
−400%
60−65
+400%
Metro Exodus 9−10
−400%
45−50
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−388%
210−220
+388%
Valorant 90−95
−379%
450−500
+379%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−400%
95−100
+400%
Cyberpunk 2077 7−8
−400%
35−40
+400%
Far Cry 5 16−18
−400%
85−90
+400%
Forza Horizon 4 20−22
−400%
100−105
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−400%
65−70
+400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−400%
85−90
+400%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
−400%
35−40
+400%
Counter-Strike 2 1−2
−400%
5−6
+400%
Grand Theft Auto V 18−20
−400%
95−100
+400%
Metro Exodus 4−5
−350%
18−20
+350%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−400%
40−45
+400%
Valorant 40−45
−400%
220−230
+400%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−400%
45−50
+400%
Counter-Strike 2 1−2
−400%
5−6
+400%
Cyberpunk 2077 3−4
−367%
14−16
+367%
Dota 2 30−35
−384%
150−160
+384%
Far Cry 5 9−10
−400%
45−50
+400%
Forza Horizon 4 14−16
−400%
70−75
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−400%
40−45
+400%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−400%
40−45
+400%

Vậy Pro 460 và RTX 2000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 388% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.72 38.96
Mức độ mới 30 Tháng 10 2016 12 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 70 Watt

Pro 460 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2000 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 404.7%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 460 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 460 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX 2000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 460
Radeon Pro 460
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 35 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 39 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 460 hoặc RTX 2000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.