Radeon PRO WX 9100 vs GeForce RTX 3070

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO WX 9100 và GeForce RTX 3070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO WX 9100
2017
16 GB HBM2, 230 Watt
30.75

RTX 3070 vượt qua PRO WX 9100 với mức ấn tượng là 81% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO WX 9100 và GeForce RTX 3070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18950
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10037
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.1656.99
Hiệu quả năng lượng9.4617.92
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaVega 10GA104
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,599 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3070 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 411% so với PRO WX 9100.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO WX 9100 và GeForce RTX 3070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO WX 9100 và GeForce RTX 3070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40965888
Tần số nhân1200 MHz1500 MHz
Tần số Boost1500 MHz1725 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million17,400 million
Quy trình công nghệ14 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)230 Watt220 Watt
Tốc độ xử lý texture384.0317.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.29 TFLOPS20.31 TFLOPS
ROPs6496
TMUs256184
Tensor Coreskhông có dữ liệu184
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO WX 9100 và GeForce RTX 3070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm242 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO WX 9100 và GeForce RTX 3070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ945 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ483.8 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO WX 9100 và GeForce RTX 3070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video6x mini-DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO WX 9100 và GeForce RTX 3070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.1.1251.2
CUDA-8.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO WX 9100 và GeForce RTX 3070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

PRO WX 9100 30.75
RTX 3070 55.71
+81.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO WX 9100 12285
RTX 3070 22256
+81.2%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
PRO WX 9100 66605
RTX 3070 123479
+85.4%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

PRO WX 9100 67893
RTX 3070 120982
+78.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO WX 9100 và GeForce RTX 3070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80−85
−85%
148
+85%
1440p50−55
−98%
99
+98%
4K30−35
−110%
63
+110%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p19.99
−493%
3.37
+493%
1440p31.98
−534%
5.04
+534%
4K53.30
−573%
7.92
+573%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3070 thấp hơn 493% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3070 thấp hơn 534% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3070 thấp hơn 573% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 280−290
+0%
280−290
+0%
Cyberpunk 2077 147
+0%
147
+0%
Hogwarts Legacy 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 149
+0%
149
+0%
Counter-Strike 2 330
+0%
330
+0%
Cyberpunk 2077 139
+0%
139
+0%
Far Cry 5 154
+0%
154
+0%
Fortnite 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 4 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 5 159
+0%
159
+0%
Hogwarts Legacy 125
+0%
125
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 132
+0%
132
+0%
Counter-Strike 2 257
+0%
257
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 126
+0%
126
+0%
Dota 2 133
+0%
133
+0%
Far Cry 5 148
+0%
148
+0%
Fortnite 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 4 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 5 148
+0%
148
+0%
Grand Theft Auto V 139
+0%
139
+0%
Hogwarts Legacy 105
+0%
105
+0%
Metro Exodus 120
+0%
120
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 230
+0%
230
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 119
+0%
119
+0%
Cyberpunk 2077 102
+0%
102
+0%
Dota 2 125
+0%
125
+0%
Far Cry 5 141
+0%
141
+0%
Forza Horizon 4 200−210
+0%
200−210
+0%
Hogwarts Legacy 81
+0%
81
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 121
+0%
121
+0%
Valorant 237
+0%
237
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 167
+0%
167
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+0%
350−400
+0%
Grand Theft Auto V 98
+0%
98
+0%
Metro Exodus 75
+0%
75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 103
+0%
103
+0%
Cyberpunk 2077 62
+0%
62
+0%
Far Cry 5 125
+0%
125
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
Hogwarts Legacy 63
+0%
63
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 43
+0%
43
+0%
Grand Theft Auto V 117
+0%
117
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 49
+0%
49
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 90
+0%
90
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 70
+0%
70
+0%
Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 30
+0%
30
+0%
Dota 2 125
+0%
125
+0%
Far Cry 5 70
+0%
70
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Hogwarts Legacy 35
+0%
35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+0%
90−95
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy PRO WX 9100 và RTX 3070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 nhanh hơn 85% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3070 nhanh hơn 98% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3070 nhanh hơn 110% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.75 55.71
Mức độ mới 10 Tháng 7 2017 1 Tháng 9 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 230 Watt 220 Watt

PRO WX 9100 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3070: hiệu năng cao hơn 81.2%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3070 vì nó vượt trội hơn Radeon PRO WX 9100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO WX 9100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 3070 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO WX 9100
Radeon PRO WX 9100
NVIDIA GeForce RTX 3070
GeForce RTX 3070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 33 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 9100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 12244 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO WX 9100 hoặc GeForce RTX 3070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.