Radeon PRO WX 9100 vs GeForce GTX 1050 Ti (di động)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO WX 9100 và GeForce GTX 1050 Ti (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
PRO WX 9100 vượt qua GTX 1050 Ti (di động) với mức trọn vẹn là 110% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO WX 9100 và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 183 | 359 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 10.88 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 9.51 | 13.92 |
Kiến trúc | GCN 5.0 (2017−2020) | Pascal (2016−2021) |
Bộ xử lý đồ họa | Vega 10 | GP107 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 10 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước) | 3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $1,599 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon PRO WX 9100 và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO WX 9100 và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 4096 | 768 |
Tần số nhân | 1200 MHz | 1493 MHz |
Tần số Boost | 1500 MHz | 1620 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 12,500 million | 3,300 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 230 Watt | 75 Watt |
Nhiệt độ tối đa | không có dữ liệu | 97 °C |
Tốc độ xử lý texture | 384.0 | 77.76 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 12.29 TFLOPS | 2.488 TFLOPS |
ROPs | 64 | 32 |
TMUs | 256 | 48 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO WX 9100 và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO WX 9100 và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | HBM2 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 2048 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 945 MHz | 7 GB/s |
Băng thông bộ nhớ | 483.8 GB/s | 112 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO WX 9100 và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 6x mini-DisplayPort | No outputs |
Hỗ trợ G-SYNC | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon PRO WX 9100 và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Ansel | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon PRO WX 9100 và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.4 | 6.4 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 1.2 |
Vulkan | 1.1.125 | 1.2.131 |
CUDA | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon PRO WX 9100 và GeForce GTX 1050 Ti (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 110−120
+96.4%
| 56
−96.4%
|
1440p | 50−55
+100%
| 25
−100%
|
4K | 35−40
+106%
| 17
−106%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 14.54 | không có dữ liệu |
1440p | 31.98 | không có dữ liệu |
4K | 45.69 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 59
+0%
|
59
+0%
|
Far Cry 5 | 47
+0%
|
47
+0%
|
Fortnite | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Forza Horizon 4 | 62
+0%
|
62
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 56
+0%
|
56
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 49
+0%
|
49
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 124
+0%
|
124
+0%
|
Dota 2 | 92
+0%
|
92
+0%
|
Far Cry 5 | 44
+0%
|
44
+0%
|
Fortnite | 76
+0%
|
76
+0%
|
Forza Horizon 4 | 57
+0%
|
57
+0%
|
Grand Theft Auto V | 55
+0%
|
55
+0%
|
Metro Exodus | 19
+0%
|
19
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 52
+0%
|
52
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 47
+0%
|
47
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 42
+0%
|
42
+0%
|
Dota 2 | 86
+0%
|
86
+0%
|
Far Cry 5 | 40
+0%
|
40
+0%
|
Forza Horizon 4 | 43
+0%
|
43
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 39
+0%
|
39
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 26
+0%
|
26
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 54
+0%
|
54
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Metro Exodus | 12
+0%
|
12
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 29
+0%
|
29
+0%
|
Far Cry 5 | 26
+0%
|
26
+0%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 32
+0%
|
32
+0%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Metro Exodus | 7
+0%
|
7
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 17
+0%
|
17
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Dota 2 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Far Cry 5 | 12
+0%
|
12
+0%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 9
+0%
|
9
+0%
|
Vậy PRO WX 9100 và GTX 1050 Ti (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- PRO WX 9100 nhanh hơn 96% ở độ phân giải 1080p
- PRO WX 9100 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
- PRO WX 9100 nhanh hơn 106% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 38 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 27.47 | 13.11 |
Mức độ mới | 10 Tháng 7 2017 | 3 Tháng 1 2017 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 4 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 230 Watt | 75 Watt |
PRO WX 9100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 109.5%, mới hơn 6 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .
Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 Ti (di động): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 206.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO WX 9100 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 Ti (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon PRO WX 9100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1050 Ti (di động) dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.