Radeon PRO WX 3100 vs GeForce RTX 3070

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO WX 3100 và GeForce RTX 3070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO WX 3100
2017
4 GB GDDR5, 65 Watt
5.77

RTX 3070 vượt qua PRO WX 3100 với mức trọn vẹn là 764% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO WX 3100 và GeForce RTX 3070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất57648
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10040
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.8257.51
Hiệu quả năng lượng7.0718.05
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaLexaGA104
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3070 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1093% so với PRO WX 3100.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO WX 3100 và GeForce RTX 3070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO WX 3100 và GeForce RTX 3070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5125888
Tần số nhân925 MHz1500 MHz
Tần số Boost1219 MHz1725 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million17,400 million
Quy trình công nghệ14 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt220 Watt
Tốc độ xử lý texture39.01317.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.248 TFLOPS20.31 TFLOPS
ROPs1696
TMUs32184
Tensor Coreskhông có dữ liệu184
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO WX 3100 và GeForce RTX 3070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dài145 mm242 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO WX 3100 và GeForce RTX 3070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO WX 3100 và GeForce RTX 3070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO WX 3100 và GeForce RTX 3070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-8.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO WX 3100 và GeForce RTX 3070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

PRO WX 3100 5.77
RTX 3070 49.85
+764%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO WX 3100 2582
RTX 3070 22291
+763%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

PRO WX 3100 3691
RTX 3070 43005
+1065%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

PRO WX 3100 11702
RTX 3070 88744
+658%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

PRO WX 3100 2671
RTX 3070 31020
+1061%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

PRO WX 3100 18522
RTX 3070 154864
+736%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
PRO WX 3100 7624
RTX 3070 123479
+1520%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

PRO WX 3100 176357
RTX 3070 502470
+185%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

PRO WX 3100 11
RTX 3070 188
+1692%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

PRO WX 3100 29
RTX 3070 76
+165%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

PRO WX 3100 17
+28.9%
RTX 3070 13

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

PRO WX 3100 16
RTX 3070 115
+611%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

PRO WX 3100 18
RTX 3070 61
+237%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

PRO WX 3100 4
RTX 3070 44
+1018%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

PRO WX 3100 6
RTX 3070 160
+2481%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

PRO WX 3100 0
RTX 3070 13
+4167%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO WX 3100 và GeForce RTX 3070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
−957%
148
+957%
1440p10−12
−900%
100
+900%
4K7−8
−814%
64
+814%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p14.21
−322%
3.37
+322%
1440p19.90
−299%
4.99
+299%
4K28.43
−265%
7.80
+265%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3070 thấp hơn 322% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3070 thấp hơn 299% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3070 thấp hơn 265% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14−16
−1653%
263
+1653%
Counter-Strike 2 30−33
−840%
280−290
+840%
Cyberpunk 2077 12−14
−1031%
147
+1031%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 14−16
−1207%
196
+1207%
Battlefield 5 27−30
−452%
149
+452%
Counter-Strike 2 30−33
−1000%
330
+1000%
Cyberpunk 2077 12−14
−969%
139
+969%
Far Cry 5 18−20
−711%
154
+711%
Fortnite 35−40
−521%
230−240
+521%
Forza Horizon 4 27−30
−639%
200−210
+639%
Forza Horizon 5 18−20
−783%
159
+783%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−670%
170−180
+670%
Valorant 70−75
−320%
290−300
+320%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
−653%
113
+653%
Battlefield 5 27−30
−389%
132
+389%
Counter-Strike 2 30−33
−757%
257
+757%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−170%
270−280
+170%
Cyberpunk 2077 12−14
−869%
126
+869%
Dota 2 50−55
−166%
133
+166%
Far Cry 5 18−20
−679%
148
+679%
Fortnite 35−40
−521%
230−240
+521%
Forza Horizon 4 27−30
−639%
200−210
+639%
Forza Horizon 5 18−20
−722%
148
+722%
Grand Theft Auto V 21−24
−504%
139
+504%
Metro Exodus 12−14
−900%
120
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−670%
170−180
+670%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−1817%
230
+1817%
Valorant 70−75
−320%
290−300
+320%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−341%
119
+341%
Cyberpunk 2077 12−14
−685%
102
+685%
Dota 2 50−55
−150%
125
+150%
Far Cry 5 18−20
−642%
141
+642%
Forza Horizon 4 27−30
−639%
200−210
+639%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−670%
170−180
+670%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−1629%
121
+1629%
Valorant 70−75
−239%
237
+239%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
−521%
230−240
+521%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−1570%
167
+1570%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−702%
350−400
+702%
Grand Theft Auto V 8−9
−1125%
98
+1125%
Metro Exodus 6−7
−1150%
75
+1150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−361%
170−180
+361%
Valorant 70−75
−368%
300−350
+368%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−930%
103
+930%
Cyberpunk 2077 5−6
−1140%
62
+1140%
Far Cry 5 12−14
−942%
125
+942%
Forza Horizon 4 14−16
−1027%
160−170
+1027%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−1040%
110−120
+1040%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
−1054%
150−160
+1054%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
−820%
45−50
+820%
Grand Theft Auto V 16−18
−588%
117
+588%
Metro Exodus 1−2
−4800%
49
+4800%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−2900%
90
+2900%
Valorant 30−35
−859%
300−350
+859%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−1300%
70
+1300%
Cyberpunk 2077 2−3
−1400%
30
+1400%
Dota 2 21−24
−468%
125
+468%
Far Cry 5 6−7
−1067%
70
+1067%
Forza Horizon 4 9−10
−1233%
120−130
+1233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−1450%
90−95
+1450%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
−1200%
75−80
+1200%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 43
+0%
43
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%

Vậy PRO WX 3100 và RTX 3070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 nhanh hơn 957% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3070 nhanh hơn 900% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3070 nhanh hơn 814% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3070 nhanh hơn 4800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.77 49.85
Mức độ mới 12 Tháng 6 2017 1 Tháng 9 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 220 Watt

PRO WX 3100 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 238.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3070: hiệu năng cao hơn 764%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3070 vì nó vượt trội hơn Radeon PRO WX 3100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO WX 3100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 3070 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO WX 3100
Radeon PRO WX 3100
NVIDIA GeForce RTX 3070
GeForce RTX 3070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 58 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 3100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 12045 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO WX 3100 hoặc GeForce RTX 3070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.