Radeon PRO WX 3100 vs GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO WX 3100 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO WX 3100
2017
4 GB GDDR5, 65 Watt
6.24

GTX 1050 Mobile 3 GB vượt qua PRO WX 3100 với mức ấn tượng là 82% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO WX 3100 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất603439
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.32không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.2811.47
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaLexaGP107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 6 2017 (8 năm năm trước)1 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO WX 3100 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO WX 3100 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512768
Tần số nhân925 MHz1366 MHz
Tần số Boost1219 MHz1442 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million3,300 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture39.0169.22
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.248 TFLOPS2.215 TFLOPS
ROPs1624
TMUs3248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO WX 3100 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO WX 3100 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s84.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO WX 3100 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPortNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO WX 3100 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-6.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO WX 3100 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
−71.4%
24−27
+71.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p14.21không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
−77.4%
55−60
+77.4%
Cyberpunk 2077 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Sons of the Forest 10−11
−80%
18−20
+80%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
−66.7%
45−50
+66.7%
Counter-Strike 2 30−35
−77.4%
55−60
+77.4%
Cyberpunk 2077 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Far Cry 5 20−22
−75%
35−40
+75%
Fortnite 35−40
−79.5%
70−75
+79.5%
Forza Horizon 4 27−30
−72.4%
50−55
+72.4%
Forza Horizon 5 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−66.7%
40−45
+66.7%
Sons of the Forest 10−11
−80%
18−20
+80%
Valorant 70−75
−69%
120−130
+69%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
−66.7%
45−50
+66.7%
Counter-Strike 2 30−35
−77.4%
55−60
+77.4%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−74.8%
180−190
+74.8%
Cyberpunk 2077 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Dota 2 50−55
−76.5%
90−95
+76.5%
Far Cry 5 20−22
−75%
35−40
+75%
Fortnite 35−40
−79.5%
70−75
+79.5%
Forza Horizon 4 27−30
−72.4%
50−55
+72.4%
Forza Horizon 5 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
Grand Theft Auto V 21−24
−73.9%
40−45
+73.9%
Metro Exodus 12−14
−75%
21−24
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−66.7%
40−45
+66.7%
Sons of the Forest 10−11
−80%
18−20
+80%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−75%
21−24
+75%
Valorant 70−75
−69%
120−130
+69%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−66.7%
45−50
+66.7%
Cyberpunk 2077 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Dota 2 50−55
−76.5%
90−95
+76.5%
Far Cry 5 20−22
−75%
35−40
+75%
Forza Horizon 4 27−30
−72.4%
50−55
+72.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−66.7%
40−45
+66.7%
Sons of the Forest 10−11
−80%
18−20
+80%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−71.4%
12−14
+71.4%
Valorant 70−75
−69%
120−130
+69%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
−79.5%
70−75
+79.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−73.5%
85−90
+73.5%
Grand Theft Auto V 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Metro Exodus 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−79.5%
70−75
+79.5%
Valorant 70−75
−69%
120−130
+69%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Cyberpunk 2077 5−6
−80%
9−10
+80%
Far Cry 5 12−14
−75%
21−24
+75%
Forza Horizon 4 14−16
−80%
27−30
+80%
Sons of the Forest 5−6
−80%
9−10
+80%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−75%
14−16
+75%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−75%
7−8
+75%
Valorant 30−35
−71.9%
55−60
+71.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−80%
9−10
+80%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 21−24
−73.9%
40−45
+73.9%
Far Cry 5 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Forza Horizon 4 10−11
−80%
18−20
+80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Sons of the Forest 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%

Vậy PRO WX 3100 và GTX 1050 Mobile 3 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Mobile 3 GB nhanh hơn 71% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.24 11.35
Mức độ mới 12 Tháng 6 2017 1 Tháng 2 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 3 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 75 Watt

PRO WX 3100 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 Mobile 3 GB: hiệu năng cao hơn 81.9%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB vì nó vượt trội hơn Radeon PRO WX 3100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO WX 3100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO WX 3100
Radeon PRO WX 3100
NVIDIA GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB
GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 64 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 3100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 60 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO WX 3100 hoặc GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.