Radeon PRO WX 2100 vs RX 580 2048SP

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO WX 2100 và Radeon RX 580 2048SP, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO WX 2100
2017
2 GB GDDR5,35 Watt
4.81

RX 580 2048SP vượt qua PRO WX 2100 với mức trọn vẹn là 315% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO WX 2100 và Radeon RX 580 2048SP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất646282
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10061
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.82không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.469.16
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaLexaPolaris 20
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)15 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO WX 2100 và Radeon RX 580 2048SP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO WX 2100 và Radeon RX 580 2048SP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5122048
Tần số nhân925 MHz1168 MHz
Tần số Boost1219 MHz1284 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million5,700 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture39.01164.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.248 TFLOPS5.259 TFLOPS
ROPs1632
TMUs32128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO WX 2100 và Radeon RX 580 2048SP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài168 mm241 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO WX 2100 và Radeon RX 580 2048SP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ48 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO WX 2100 và Radeon RX 580 2048SP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon PRO WX 2100 và Radeon RX 580 2048SP hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon PRO WX 2100 và Radeon RX 580 2048SP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO WX 2100 và Radeon RX 580 2048SP trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

PRO WX 2100 4.81
RX 580 2048SP 19.96
+315%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO WX 2100 1850
RX 580 2048SP 7672
+315%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO WX 2100 và Radeon RX 580 2048SP trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−285%
50−55
+285%
Cyberpunk 2077 10−11
−300%
40−45
+300%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
−293%
55−60
+293%
Counter-Strike 2 12−14
−285%
50−55
+285%
Cyberpunk 2077 10−11
−300%
40−45
+300%
Forza Horizon 4 20−22
−300%
80−85
+300%
Forza Horizon 5 9−10
−289%
35−40
+289%
Metro Exodus 10−12
−309%
45−50
+309%
Red Dead Redemption 2 14−16
−300%
60−65
+300%
Valorant 12−14
−285%
50−55
+285%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
−293%
55−60
+293%
Counter-Strike 2 12−14
−285%
50−55
+285%
Cyberpunk 2077 10−11
−300%
40−45
+300%
Dota 2 16−18
−306%
65−70
+306%
Far Cry 5 24−27
−296%
95−100
+296%
Fortnite 27−30
−293%
110−120
+293%
Forza Horizon 4 20−22
−300%
80−85
+300%
Forza Horizon 5 9−10
−289%
35−40
+289%
Grand Theft Auto V 16−18
−306%
65−70
+306%
Metro Exodus 10−12
−309%
45−50
+309%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−315%
170−180
+315%
Red Dead Redemption 2 14−16
−300%
60−65
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−306%
65−70
+306%
Valorant 12−14
−285%
50−55
+285%
World of Tanks 75−80
−280%
300−310
+280%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−293%
55−60
+293%
Counter-Strike 2 12−14
−285%
50−55
+285%
Cyberpunk 2077 10−11
−300%
40−45
+300%
Dota 2 16−18
−306%
65−70
+306%
Far Cry 5 24−27
−296%
95−100
+296%
Forza Horizon 4 20−22
−300%
80−85
+300%
Forza Horizon 5 9−10
−289%
35−40
+289%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−315%
170−180
+315%
Valorant 12−14
−285%
50−55
+285%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
−300%
16−18
+300%
Grand Theft Auto V 5−6
−260%
18−20
+260%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−306%
130−140
+306%
Red Dead Redemption 2 4−5
−300%
16−18
+300%
World of Tanks 30−35
−312%
140−150
+312%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−286%
27−30
+286%
Counter-Strike 2 4−5
−300%
16−18
+300%
Cyberpunk 2077 5−6
−260%
18−20
+260%
Far Cry 5 10−11
−300%
40−45
+300%
Forza Horizon 4 7−8
−286%
27−30
+286%
Forza Horizon 5 6−7
−300%
24−27
+300%
Metro Exodus 3−4
−300%
12−14
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−275%
30−33
+275%
Valorant 12−14
−285%
50−55
+285%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−309%
45−50
+309%
Dota 2 16−18
−312%
70−75
+312%
Grand Theft Auto V 16−18
−306%
65−70
+306%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−293%
55−60
+293%
Red Dead Redemption 2 3−4
−300%
12−14
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−306%
65−70
+306%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−300%
16−18
+300%
Counter-Strike 2 10−12
−309%
45−50
+309%
Cyberpunk 2077 2−3
−300%
8−9
+300%
Dota 2 16−18
−312%
70−75
+312%
Far Cry 5 5−6
−260%
18−20
+260%
Fortnite 4−5
−300%
16−18
+300%
Forza Horizon 4 4−5
−300%
16−18
+300%
Forza Horizon 5 2−3
−300%
8−9
+300%
Valorant 4−5
−300%
16−18
+300%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.81 19.96
Mức độ mới 4 Tháng 6 2017 15 Tháng 10 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 150 Watt

PRO WX 2100 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 328.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 580 2048SP: hiệu năng cao hơn 315%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 580 2048SP vì nó vượt trội hơn Radeon PRO WX 2100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO WX 2100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 580 2048SP dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon PRO WX 2100 và Radeon RX 580 2048SP, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO WX 2100
Radeon PRO WX 2100
AMD Radeon RX 580 2048SP
Radeon RX 580 2048SP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 3338 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 2048SP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon PRO WX 2100 hoặc Radeon RX 580 2048SP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.