Radeon PRO W7500 vs RX 480

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO W7500 và Radeon RX 480, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO W7500
2023
8 GB GDDR6, 70 Watt
33.48
+55.9%

PRO W7500 vượt qua RX 480 với mức ấn tượng là 56% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO W7500 và Radeon RX 480, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất159267
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất100.0015.24
Hiệu quả năng lượng33.8110.12
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33Ellesmere
Thế hệ GCNkhông có dữ liệu4th Gen
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành3 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)29 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$429 $229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

PRO W7500 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 556% so với RX 480.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO W7500 và Radeon RX 480: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO W7500 và Radeon RX 480, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17922304
Số pipeline Computekhông có dữ liệu36
Tần số nhân1500 MHz1120 MHz
Tần số Boost1700 MHz1266 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 million5,700 million
Quy trình công nghệ6 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture190.4182.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.19 TFLOPS5.834 TFLOPS
ROPs6432
TMUs112144
Ray Tracing Cores28không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO W7500 và Radeon RX 480 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệun/a
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài216 mm241 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin
CrossFire không cần cầu nối-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO W7500 và Radeon RX 480: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1344 MHz8000 MHz
Băng thông bộ nhớ172.0 GB/s224 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO W7500 và Radeon RX 480. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 2.11x HDMI, 3x DisplayPort
Eyefinity-+
HDMI-2.0
Hỗ trợ DisplayPort-1.4HDR

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon PRO W7500 và Radeon RX 480 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-n/a
CrossFire-+
Enduro-n/a
FRTC-+
FreeSync-+
HD3D-n/a
LiquidVR-+
PowerTune-+
TressFX-+
TrueAudio-n/a
ZeroCore-+
UVD-+
VCE-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO W7500 và Radeon RX 480 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)DirectX® 12
Shader Model6.76.4
OpenGL4.64.5
OpenCL2.22.0
Vulkan1.3+
Mantle-n/a

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO W7500 và Radeon RX 480 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

PRO W7500 33.48
+55.9%
RX 480 21.47

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO W7500 13383
+55.9%
RX 480 8582

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO W7500 và Radeon RX 480 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120−130
+55.8%
77
−55.8%
1440p75−80
+47.1%
51
−47.1%
4K55−60
+52.8%
36
−52.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.58
−20.2%
2.97
+20.2%
1440p5.72
−27.4%
4.49
+27.4%
4K7.80
−22.6%
6.36
+22.6%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 480 thấp hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 480 thấp hơn 27% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 480 thấp hơn 23% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Hogwarts Legacy 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Fortnite 207
+0%
207
+0%
Forza Horizon 4 100
+0%
100
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Hogwarts Legacy 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+0%
80−85
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 285
+0%
285
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Fortnite 79
+0%
79
+0%
Forza Horizon 4 93
+0%
93
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Grand Theft Auto V 78
+0%
78
+0%
Hogwarts Legacy 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 41
+0%
41
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+0%
80−85
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 78
+0%
78
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 77
+0%
77
+0%
Hogwarts Legacy 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45
+0%
45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+0%
44
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65
+0%
65
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+0%
150−160
+0%
Grand Theft Auto V 37
+0%
37
+0%
Metro Exodus 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 241
+0%
241
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 20−22
+0%
20−22
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 39
+0%
39
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Grand Theft Auto V 36
+0%
36
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 15
+0%
15
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
+0%
27
+0%
Valorant 120
+0%
120
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 88
+0%
88
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16
+0%
16
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 18
+0%
18
+0%

Vậy PRO W7500 và RX 480 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO W7500 nhanh hơn 56% ở độ phân giải 1080p
  • PRO W7500 nhanh hơn 47% ở độ phân giải 1440p
  • PRO W7500 nhanh hơn 53% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.48 21.47
Mức độ mới 3 Tháng 8 2023 29 Tháng 6 2016
Quy trình công nghệ 6 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 150 Watt

PRO W7500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 55.9%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7500 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 480 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO W7500 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 480 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO W7500
Radeon PRO W7500
AMD Radeon RX 480
Radeon RX 480

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 19 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 2004 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO W7500 hoặc Radeon RX 480, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.