Radeon PRO W7500 vs Quadro4 980 XGL

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO W7500 và Quadro4 980 XGL, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

PRO W7500
2023
8 GB GDDR6, 70 Watt
29.54
+295300%

PRO W7500 vượt qua Quadro4 980 XGL với mức trọn vẹn là 295300% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO W7500 và Quadro4 980 XGL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1561514
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất100.00không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng33.58không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Kelvin (2001−2003)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33NV28 A2
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành3 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)12 Tháng 11 2002 (22 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$429 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO W7500 và Quadro4 980 XGL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO W7500 và Quadro4 980 XGL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792không có dữ liệu
Tần số nhân1500 MHz300 MHz
Tần số Boost1700 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn13,300 million36 million
Quy trình công nghệ6 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture190.42.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.19 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs648
TMUs1128
Ray Tracing Cores28không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO W7500 và Quadro4 980 XGL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8AGP 8x
Chiều dài216 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO W7500 và Quadro4 980 XGL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1344 MHz325 MHz
Băng thông bộ nhớ172.0 GB/s10.4 GB/s
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO W7500 và Quadro4 980 XGL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 2.12x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO W7500 và Quadro4 980 XGL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)8.1
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.61.3
OpenCL2.2N/A
Vulkan1.3N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO W7500 và Quadro4 980 XGL trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

PRO W7500 29.54
+295300%
Quadro4 980 XGL 0.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO W7500 13207
+264040%
Quadro4 980 XGL 5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO W7500 và Quadro4 980 XGL trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.54 0.01
Mức độ mới 3 Tháng 8 2023 12 Tháng 11 2002
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 6 nm 150 nm

PRO W7500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 295300%, mới hơn 20 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2400%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7500 vì nó vượt trội hơn Quadro4 980 XGL trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO W7500
Radeon PRO W7500
NVIDIA Quadro4 980 XGL
Quadro4 980 XGL

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 102 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro4 980 XGL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO W7500 hoặc Quadro4 980 XGL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.