Quadro FX 4500 SDI vs Quadro4 980 XGL

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 4500 SDI và Quadro4 980 XGL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1514
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCurie (2003−2013)Kelvin (2001−2003)
Bộ xử lý đồ họaG70NV28 A2
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành30 Tháng 1 2006 (19 năm năm trước)12 Tháng 11 2002 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 4500 SDI và Quadro4 980 XGL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 4500 SDI và Quadro4 980 XGL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân430 MHz300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn302 million36 million
Quy trình công nghệ110 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)116 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture10.322.400
ROPs168
TMUs248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 4500 SDI và Quadro4 980 XGL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16AGP 8x
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày3-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 4500 SDI và Quadro4 980 XGL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ525 MHz325 MHz
Băng thông bộ nhớ33.6 GB/s10.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 4500 SDI và Quadro4 980 XGL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 4500 SDI và Quadro4 980 XGL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)8.1
Shader Model3.0không có dữ liệu
OpenGL2.11.3
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 30 Tháng 1 2006 12 Tháng 11 2002
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 128 MB
Quy trình công nghệ 110 nm 150 nm

FX 4500 SDI có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 36.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro FX 4500 SDI và Quadro4 980 XGL. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 4500 SDI
Quadro FX 4500 SDI
NVIDIA Quadro4 980 XGL
Quadro4 980 XGL

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro FX 4500 SDI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 102 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro4 980 XGL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 4500 SDI hoặc Quadro4 980 XGL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.