Radeon PRO W7500 vs Quadro P400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO W7500 và Quadro P400, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

PRO W7500
2023
8 GB GDDR6, 70 Watt
29.54
+701%

PRO W7500 vượt qua P400 với mức trọn vẹn là 701% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO W7500 và Quadro P400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất156691
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất100.002.32
Hiệu quả năng lượng33.639.80
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33GP107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành3 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)7 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$429 $119.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

PRO W7500 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 4210% so với Quadro P400.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO W7500 và Quadro P400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO W7500 và Quadro P400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792256
Tần số nhân1500 MHz1228 MHz
Tần số Boost1700 MHz1252 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 million3,300 million
Quy trình công nghệ6 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture190.420.03
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.19 TFLOPS0.641 TFLOPS
ROPs6416
TMUs11216
Ray Tracing Cores28không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO W7500 và Quadro P400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài216 mm145 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO W7500 và Quadro P400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1344 MHz1002 MHz
Băng thông bộ nhớ172.0 GB/s32.06 GB/s
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO W7500 và Quadro P400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 2.13x mini-DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO W7500 và Quadro P400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.76.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.21.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO W7500 và Quadro P400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

PRO W7500 29.54
+701%
Quadro P400 3.69

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO W7500 13207
+701%
Quadro P400 1648

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO W7500 và Quadro P400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.54 3.69
Mức độ mới 3 Tháng 8 2023 7 Tháng 2 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 30 Watt

PRO W7500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 700.5%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P400: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7500 vì nó vượt trội hơn Quadro P400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO W7500
Radeon PRO W7500
NVIDIA Quadro P400
Quadro P400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 495 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO W7500 hoặc Quadro P400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.