Radeon Instinct MI25 vs Quadro RTX 4000 Max-Q

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Instinct MI25 và Quadro RTX 4000 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Instinct MI25
2017
16 GB HBM2, 300 Watt
11.13

RTX 4000 Max-Q vượt qua Instinct MI25 với mức trọn vẹn là 150% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Instinct MI25 và Quadro RTX 4000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất402179
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.9527.68
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaVega 10TU104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Instinct MI25 và Quadro RTX 4000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Instinct MI25 và Quadro RTX 4000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096 ×22560
Tần số nhân1400 MHz780 MHz
Tần số Boost1500 MHz1380 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million13,600 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture384.0 ×2220.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.29 TFLOPS ×27.066 TFLOPS
ROPs64 ×264
TMUs256 ×2160
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Instinct MI25 và Quadro RTX 4000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Instinct MI25 và Quadro RTX 4000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB ×28 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit ×2256 Bit
Tần số bộ nhớ852 MHz1625 MHz
Băng thông bộ nhớ436.2 GB/s ×2416.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Instinct MI25 và Quadro RTX 4000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Instinct MI25 và Quadro RTX 4000 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Instinct MI25 và Quadro RTX 4000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.1.1251.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Instinct MI25 và Quadro RTX 4000 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Instinct MI25 11.13
RTX 4000 Max-Q 27.83
+150%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Instinct MI25 4978
RTX 4000 Max-Q 12443
+150%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Instinct MI25 và Quadro RTX 4000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30−35
−190%
87
+190%
1440p18−20
−156%
46
+156%
4K18−20
−167%
48
+167%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike 2 170−180
+0%
170−180
+0%
Cyberpunk 2077 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 85−90
+0%
85−90
+0%
Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 170−180
+0%
170−180
+0%
Cyberpunk 2077 65−70
+0%
65−70
+0%
Far Cry 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 95−100
+0%
95−100
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 85−90
+0%
85−90
+0%
Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 170−180
+0%
170−180
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 65−70
+0%
65−70
+0%
Dota 2 107
+0%
107
+0%
Far Cry 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Grand Theft Auto V 100−110
+0%
100−110
+0%
Metro Exodus 65−70
+0%
65−70
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 115
+0%
115
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 65−70
+0%
65−70
+0%
Dota 2 101
+0%
101
+0%
Far Cry 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 110−120
+0%
110−120
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+0%
63
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+0%
210−220
+0%
Grand Theft Auto V 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 60−65
+0%
60−65
+0%
Metro Exodus 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
+0%
36
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 65
+0%
65
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy Instinct MI25 và RTX 4000 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 Max-Q nhanh hơn 190% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 Max-Q nhanh hơn 156% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 Max-Q nhanh hơn 167% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.13 27.83
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 80 Watt

Instinct MI25 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4000 Max-Q: hiệu năng cao hơn 150%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 275%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 4000 Max-Q vì nó vượt trội hơn Radeon Instinct MI25 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Instinct MI25 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro RTX 4000 Max-Q dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Instinct MI25
Radeon Instinct MI25
NVIDIA Quadro RTX 4000 Max-Q
Quadro RTX 4000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Instinct MI25 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 26 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Instinct MI25 hoặc Quadro RTX 4000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.