Radeon Instinct MI25 vs R5 Mobile Graphics

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Instinct MI25 và Radeon R5 Mobile Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất423không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.73không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaVega 10Spectre SL
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)17 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Instinct MI25 và Radeon R5 Mobile Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Instinct MI25 và Radeon R5 Mobile Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096 ×2256
Tần số nhân1400 MHz626 MHz
Tần số Boost1500 MHz847 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million2,410 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt17 Watt
Tốc độ xử lý texture384.0 ×210.02
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.29 TFLOPS ×20.3205 TFLOPS
ROPs64 ×28
TMUs256 ×216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Instinct MI25 và Radeon R5 Mobile Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Instinct MI25 và Radeon R5 Mobile Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB ×2System Shared
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit ×2System Shared
Tần số bộ nhớ852 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ436.2 GB/s ×2không có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Instinct MI25 và Radeon R5 Mobile Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Instinct MI25 và Radeon R5 Mobile Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.5 (6.0)
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.1.1251.2.170

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 17 Tháng 9 2014
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 17 Watt

Instinct MI25 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của R5 Mobile Graphics: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1664.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon Instinct MI25 và Radeon R5 Mobile Graphics. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon Instinct MI25 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon R5 Mobile Graphics dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Instinct MI25
Radeon Instinct MI25
AMD Radeon R5 Mobile Graphics
Radeon R5 Mobile Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Instinct MI25 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 15 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 Mobile Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Instinct MI25 hoặc Radeon R5 Mobile Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.