Tesla K40c vs Radeon Instinct MI25

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla K40c và Radeon Instinct MI25, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Tesla K40c
2013
12 GB GDDR5, 245 Watt
10.82

Instinct MI25 chỉ vượt qua Tesla K40c với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla K40c và Radeon Instinct MI25, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất430423
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.28không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.242.74
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK180Vega 10
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$7,699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla K40c và Radeon Instinct MI25: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla K40c và Radeon Instinct MI25, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28804096 ×2
Tần số nhân745 MHz1400 MHz
Tần số Boost876 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,080 million12,500 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)245 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture210.2384.0 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.046 TFLOPS12.29 TFLOPS ×2
ROPs4864 ×2
TMUs240256 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla K40c và Radeon Instinct MI25 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla K40c và Radeon Instinct MI25: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB16 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit2048 Bit ×2
Tần số bộ nhớ1502 MHz852 MHz
Băng thông bộ nhớ288.4 GB/s436.2 GB/s ×2

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla K40c và Radeon Instinct MI25. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla K40c và Radeon Instinct MI25 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1031.1.125
CUDA3.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla K40c và Radeon Instinct MI25 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Tesla K40c 10.82
Instinct MI25 11.21
+3.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Tesla K40c 4494
Instinct MI25 4653
+3.5%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Tesla K40c 17468
Instinct MI25 68507
+292%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla K40c và Radeon Instinct MI25 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.82 11.21
Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 27 Tháng 6 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 245 Watt 300 Watt

Tesla K40c có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 22.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Instinct MI25: hiệu năng cao hơn 3.6%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Tesla K40c và Radeon Instinct MI25 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla K40c
Tesla K40c
AMD Radeon Instinct MI25
Radeon Instinct MI25

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 10 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla K40c theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Instinct MI25 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla K40c hoặc Radeon Instinct MI25, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.