Radeon HD 8970M Crossfire vs RX 6500 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8970M Crossfire và Radeon RX 6500 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8970M Crossfire
2012
200 Watt
16.07

RX 6500 XT vượt qua HD 8970M Crossfire với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8970M Crossfire và Radeon RX 6500 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất309232
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10095
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu54.87
Hiệu quả năng lượng6.3915.89
Kiến trúcGCN (2012−2015)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNeptune CFNavi 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8970M Crossfire và Radeon RX 6500 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8970M Crossfire và Radeon RX 6500 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601024
Tần số nhân850 MHz2610 MHz
Tần số Boost900 MHz2815 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu5,400 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt107 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu180.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu5.765 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8970M Crossfire và Radeon RX 6500 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x4
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8970M Crossfire và Radeon RX 6500 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ4800 MHz2248 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu143.9 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8970M Crossfire và Radeon RX 6500 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8970M Crossfire và Radeon RX 6500 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.2
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8970M Crossfire và Radeon RX 6500 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8970M Crossfire 16.07
RX 6500 XT 21.37
+33%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 8970M Crossfire 12424
RX 6500 XT 22954
+84.8%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 8970M Crossfire 34215
RX 6500 XT 76445
+123%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 8970M Crossfire 10354
RX 6500 XT 15712
+51.7%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 8970M Crossfire 70114
RX 6500 XT 91909
+31.1%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 8970M Crossfire 269832
RX 6500 XT 356129
+32%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8970M Crossfire và Radeon RX 6500 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD69
+9.5%
63
−9.5%
1440p21−24
−47.6%
31
+47.6%
4K12−14
−41.7%
17
+41.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.16
1440pkhông có dữ liệu6.42
4Kkhông có dữ liệu11.71

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
−141%
111
+141%
Counter-Strike 2 100−105
−181%
281
+181%
Cyberpunk 2077 35−40
−94.6%
72
+94.6%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 45−50
−82.6%
84
+82.6%
Battlefield 5 70−75
−25.7%
90−95
+25.7%
Counter-Strike 2 100−105
−94%
194
+94%
Cyberpunk 2077 35−40
−45.9%
54
+45.9%
Far Cry 5 55−60
−72.9%
102
+72.9%
Fortnite 95−100
−22.1%
110−120
+22.1%
Forza Horizon 4 70−75
−29.2%
90−95
+29.2%
Forza Horizon 5 55−60
−91.1%
107
+91.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−36.4%
90−95
+36.4%
Valorant 130−140
−20%
160−170
+20%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 45−50
−4.3%
48
+4.3%
Battlefield 5 70−75
−25.7%
90−95
+25.7%
Counter-Strike 2 100−105
+22%
82
−22%
Counter-Strike: Global Offensive 128
−97.7%
250−260
+97.7%
Cyberpunk 2077 35−40
+8.8%
34
−8.8%
Dota 2 100−110
−40.8%
145
+40.8%
Far Cry 5 55−60
−55.9%
92
+55.9%
Fortnite 95−100
−22.1%
110−120
+22.1%
Forza Horizon 4 70−75
−29.2%
90−95
+29.2%
Forza Horizon 5 55−60
−44.6%
81
+44.6%
Grand Theft Auto V 65−70
−30.3%
86
+30.3%
Metro Exodus 35−40
−40.5%
52
+40.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−36.4%
90−95
+36.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−87.8%
92
+87.8%
Valorant 130−140
−20%
160−170
+20%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−25.7%
90−95
+25.7%
Cyberpunk 2077 35−40
+23.3%
30
−23.3%
Dota 2 100−110
−6.8%
110
+6.8%
Far Cry 5 55−60
−45.8%
86
+45.8%
Forza Horizon 4 70−75
−29.2%
90−95
+29.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−36.4%
90−95
+36.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−10.2%
54
+10.2%
Valorant 130−140
−20%
160−170
+20%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
−22.1%
110−120
+22.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+2.9%
35
−2.9%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−28.9%
160−170
+28.9%
Grand Theft Auto V 30−33
−23.3%
37
+23.3%
Metro Exodus 21−24
+22.2%
18
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−6.1%
170−180
+6.1%
Valorant 170−180
−18.2%
200−210
+18.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−30%
65−70
+30%
Cyberpunk 2077 16−18
−6.3%
17
+6.3%
Far Cry 5 35−40
−46.2%
57
+46.2%
Forza Horizon 4 40−45
−36.4%
60−65
+36.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−39.3%
35−40
+39.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−37.5%
55−60
+37.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Counter-Strike 2 14−16
+114%
7
−114%
Grand Theft Auto V 30−35
−6.3%
34
+6.3%
Metro Exodus 14−16
+27.3%
11
−27.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−12%
28
+12%
Valorant 95−100
−37.8%
130−140
+37.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−38.5%
35−40
+38.5%
Counter-Strike 2 14−16
−53.3%
21−24
+53.3%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4
−75%
Dota 2 60−65
−9.8%
67
+9.8%
Far Cry 5 18−20
−21.1%
23
+21.1%
Forza Horizon 4 30−35
−32.3%
40−45
+32.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
−38.9%
24−27
+38.9%

Vậy HD 8970M Crossfire và RX 6500 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8970M Crossfire nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6500 XT nhanh hơn 48% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6500 XT nhanh hơn 42% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, HD 8970M Crossfire nhanh hơn 114%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 6500 XT nhanh hơn 181%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8970M Crossfire tốt hơn trong 8 các bài kiểm tra (13%)
  • RX 6500 XT tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (87%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.07 21.37
Mức độ mới 1 Tháng 5 2012 19 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 107 Watt

RX 6500 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 33%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6500 XT vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8970M Crossfire trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8970M Crossfire được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6500 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8970M Crossfire
Radeon HD 8970M Crossfire
AMD Radeon RX 6500 XT
Radeon RX 6500 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8970M Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 3447 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8970M Crossfire hoặc Radeon RX 6500 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.