Radeon HD 8970M Crossfire vs RX 6400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8970M Crossfire và Radeon RX 6400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8970M Crossfire
2012
200 Watt
17.97

RX 6400 vượt qua HD 8970M Crossfire với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8970M Crossfire và Radeon RX 6400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất314296
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu52.50
Hiệu quả năng lượng6.3625.53
Kiến trúcGCN (2012−2015)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNeptune CFNavi 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8970M Crossfire và Radeon RX 6400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8970M Crossfire và Radeon RX 6400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560768
Tần số nhân850 MHz1923 MHz
Tần số Boost900 MHz2321 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu5,400 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt53 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu111.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu3.565 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu48
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8970M Crossfire và Radeon RX 6400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x4
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8970M Crossfire và Radeon RX 6400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ4800 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8970M Crossfire và Radeon RX 6400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8970M Crossfire và Radeon RX 6400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.2
Vulkan-1.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8970M Crossfire và Radeon RX 6400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD69
−1.4%
70−75
+1.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.27

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−105
+0%
100−105
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%
Hogwarts Legacy 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
−1.4%
75−80
+1.4%
Counter-Strike 2 100−105
+0%
100−105
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%
Far Cry 5 55−60
−3.4%
60−65
+3.4%
Fortnite 95−100
−5.3%
100−105
+5.3%
Forza Horizon 4 70−75
−4.2%
75−80
+4.2%
Forza Horizon 5 55−60
+1.8%
55−60
−1.8%
Hogwarts Legacy 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 130−140
−3.7%
140−150
+3.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
−1.4%
75−80
+1.4%
Counter-Strike 2 100−105
+0%
100−105
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 128
−1.6%
130−140
+1.6%
Cyberpunk 2077 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%
Dota 2 100−110
+3%
100−105
−3%
Far Cry 5 55−60
−3.4%
60−65
+3.4%
Fortnite 95−100
−5.3%
100−105
+5.3%
Forza Horizon 4 70−75
−4.2%
75−80
+4.2%
Forza Horizon 5 55−60
+1.8%
55−60
−1.8%
Grand Theft Auto V 65−70
−6.1%
70−75
+6.1%
Hogwarts Legacy 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Metro Exodus 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−4.2%
50−55
+4.2%
Valorant 130−140
−3.7%
140−150
+3.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−1.4%
75−80
+1.4%
Cyberpunk 2077 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%
Dota 2 100−110
+3%
100−105
−3%
Far Cry 5 55−60
−3.4%
60−65
+3.4%
Forza Horizon 4 70−75
−4.2%
75−80
+4.2%
Hogwarts Legacy 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−4.2%
50−55
+4.2%
Valorant 130−140
−3.7%
140−150
+3.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
−5.3%
100−105
+5.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−2.4%
130−140
+2.4%
Grand Theft Auto V 30−33
+0%
30−33
+0%
Metro Exodus 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−3.7%
170−180
+3.7%
Valorant 170−180
−5.9%
180−190
+5.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−2%
50−55
+2%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
Forza Horizon 4 40−45
−2.3%
45−50
+2.3%
Hogwarts Legacy 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Grand Theft Auto V 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Hogwarts Legacy 10−12
+10%
10−11
−10%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Valorant 95−100
−2%
100−105
+2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Counter-Strike 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 60−65
+1.7%
60−65
−1.7%
Far Cry 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Hogwarts Legacy 10−12
+10%
10−11
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy HD 8970M Crossfire và RX 6400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6400 nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.97 19.13
Mức độ mới 1 Tháng 5 2012 19 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 53 Watt

RX 6400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.5%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 277.4%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 8970M Crossfire và Radeon RX 6400 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8970M Crossfire được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6400 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8970M Crossfire
Radeon HD 8970M Crossfire
AMD Radeon RX 6400
Radeon RX 6400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8970M Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 2145 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8970M Crossfire hoặc Radeon RX 6400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.