Radeon HD 8750M vs GeForce RTX 3060 Ti

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8750M và GeForce RTX 3060 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8750M
2013
1 GB GDDR5
2.28

RTX 3060 Ti vượt qua HD 8750M với mức trọn vẹn là 1902% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8750M và GeForce RTX 3060 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất82755
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10025
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.80
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu18.18
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaMarsGA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 2 2013 (12 năm năm trước)1 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8750M và GeForce RTX 3060 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8750M và GeForce RTX 3060 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3844864
Tần số nhân670 MHz1410 MHz
Tần số Boost775 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 million17,400 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu200 Watt
Tốc độ xử lý texture16.08253.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5146 TFLOPS16.2 TFLOPS
ROPs880
TMUs24152
Tensor Coreskhông có dữ liệu152
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu38

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8750M và GeForce RTX 3060 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8750M và GeForce RTX 3060 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8750M và GeForce RTX 3060 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8750M và GeForce RTX 3060 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.5 (5.1)6.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.1 (1.2)2.0
Vulkan1.2.1701.2
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8750M và GeForce RTX 3060 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8750M 2.28
RTX 3060 Ti 45.65
+1902%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8750M 1020
RTX 3060 Ti 20414
+1901%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 8750M 1698
RTX 3060 Ti 37941
+2134%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 8750M 6840
RTX 3060 Ti 78597
+1049%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 8750M 1277
RTX 3060 Ti 28145
+2105%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 8750M 8525
RTX 3060 Ti 153968
+1706%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8750M và GeForce RTX 3060 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p23
−1857%
450−500
+1857%
Full HD20
−600%
140
+600%
1440p3−4
−2567%
80
+2567%
4K2−3
−2400%
50
+2400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.85
1440pkhông có dữ liệu4.99
4Kkhông có dữ liệu7.98

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
−3833%
236
+3833%
Counter-Strike 2 5−6
−6780%
344
+6780%
Cyberpunk 2077 5−6
−2540%
132
+2540%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
−2900%
180
+2900%
Battlefield 5 8−9
−1713%
145
+1713%
Counter-Strike 2 5−6
−6500%
330
+6500%
Cyberpunk 2077 5−6
−2160%
113
+2160%
Far Cry 5 4−5
−3500%
144
+3500%
Fortnite 12−14
−1667%
210−220
+1667%
Forza Horizon 4 12−14
−1567%
200
+1567%
Forza Horizon 5 4−5
−4300%
176
+4300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1350%
170−180
+1350%
Valorant 40−45
−530%
270−280
+530%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
−1617%
103
+1617%
Battlefield 5 8−9
−1450%
124
+1450%
Counter-Strike 2 5−6
−4380%
224
+4380%
Counter-Strike: Global Offensive 54
−415%
270−280
+415%
Cyberpunk 2077 5−6
−1800%
95
+1800%
Dota 2 24−27
−480%
145
+480%
Far Cry 5 4−5
−3325%
137
+3325%
Fortnite 12−14
−1667%
210−220
+1667%
Forza Horizon 4 12−14
−1533%
196
+1533%
Forza Horizon 5 4−5
−3850%
158
+3850%
Grand Theft Auto V 6−7
−2250%
141
+2250%
Metro Exodus 4−5
−2650%
110
+2650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1350%
170−180
+1350%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−2213%
185
+2213%
Valorant 40−45
−530%
270−280
+530%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−1325%
114
+1325%
Cyberpunk 2077 5−6
−1580%
84
+1580%
Dota 2 24−27
−440%
135
+440%
Far Cry 5 4−5
−3125%
129
+3125%
Forza Horizon 4 12−14
−1342%
173
+1342%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1350%
170−180
+1350%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−1050%
92
+1050%
Valorant 40−45
−537%
274
+537%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
−1667%
210−220
+1667%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−7200%
146
+7200%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−1817%
300−350
+1817%
Grand Theft Auto V 1−2
−9600%
97
+9600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−695%
170−180
+695%
Valorant 21−24
−1277%
300−350
+1277%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−2600%
54
+2600%
Far Cry 5 4−5
−2525%
105
+2525%
Forza Horizon 4 6−7
−2400%
150
+2400%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−2425%
100−110
+2425%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−2600%
130−140
+2600%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−1950%
40−45
+1950%
Grand Theft Auto V 14−16
−613%
107
+613%
Valorant 12−14
−2123%
280−290
+2123%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2400%
25
+2400%
Dota 2 6−7
−1717%
109
+1717%
Far Cry 5 3−4
−2067%
65
+2067%
Forza Horizon 4 1−2
−10200%
103
+10200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−2533%
75−80
+2533%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−2233%
70−75
+2233%

1440p
High Preset

Metro Exodus 66
+0%
66
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 98
+0%
98
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 36
+0%
36
+0%
Metro Exodus 43
+0%
43
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
+0%
77
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65
+0%
65
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%

Vậy HD 8750M và RTX 3060 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 1857% ở độ phân giải 900p
  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 600% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 2567% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 2400% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 3060 Ti nhanh hơn 10200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Ti tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.28 45.65
Mức độ mới 26 Tháng 2 2013 1 Tháng 12 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm

RTX 3060 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1902.2%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8750M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8750M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3060 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8750M
Radeon HD 8750M
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 213 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8750M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 16492 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8750M hoặc GeForce RTX 3060 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.