Radeon HD 8650M vs GeForce G 103M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8650M và GeForce G 103M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8650M
2013
2 GB GDDR5
1.84
+1127%

HD 8650M vượt qua G 103M với mức trọn vẹn là 1127% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8650M và GeForce G 103M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9491483
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN (2012−2015)G9x (2007−2010)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuG98
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)1 Tháng 9 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8650M và GeForce G 103M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8650M và GeForce G 103M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3848
Tần số nhân650 MHz640 MHz
Số lượng bóng bán dẫn900 Millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm65 nm

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8650M và GeForce G 103M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8650M và GeForce G 103M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ4500 MHz500 MHz
Bộ nhớ chia sẻ--

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8650M và GeForce G 103M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.110.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8650M và GeForce G 103M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%

Full HD
Medium

Battlefield 5 4−5 0−1
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Escape from Tarkov 6−7 0−1
Far Cry 5 5−6 0−1
Fortnite 8−9 0−1
Forza Horizon 4 10−11
+233%
3−4
−233%
Forza Horizon 5 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Valorant 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%

Full HD
High

Battlefield 5 4−5 0−1
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+255%
10−12
−255%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 21−24
+163%
8−9
−163%
Escape from Tarkov 6−7 0−1
Far Cry 5 5−6 0−1
Fortnite 8−9 0−1
Forza Horizon 4 10−11
+233%
3−4
−233%
Forza Horizon 5 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+60%
5−6
−60%
Valorant 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 21−24
+163%
8−9
−163%
Escape from Tarkov 6−7 0−1
Far Cry 5 5−6 0−1
Forza Horizon 4 10−11
+233%
3−4
−233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+60%
5−6
−60%
Valorant 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%

Full HD
Epic

Fortnite 8−9 0−1

1440p
High

Counter-Strike 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+1200%
1−2
−1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+850%
2−3
−850%
Valorant 12−14
+1200%
1−2
−1200%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Escape from Tarkov 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+200%
1−2
−200%

1440p
Epic

Fortnite 3−4 0−1

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 9−10
+800%
1−2
−800%

4K
Ultra

Dota 2 4−5 0−1
Escape from Tarkov 0−1 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+200%
1−2
−200%

4K
Epic

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD 8650M nhanh hơn 850%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8650M tốt hơn trong 26 các bài kiểm tra (96%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.84 0.15
Mức độ mới 7 Tháng 1 2013 1 Tháng 9 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm

HD 8650M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1126.7%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8650M vì nó vượt trội hơn GeForce G 103M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8650M
Radeon HD 8650M
NVIDIA GeForce G 103M
GeForce G 103M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 36 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce G 103M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8650M hoặc GeForce G 103M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.